(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lawfare
C1

lawfare

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chiến tranh pháp lý (trong nghĩa tiêu cực, lạm dụng luật pháp) sử dụng luật pháp như một vũ khí lợi dụng hệ thống pháp luật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lawfare'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc sử dụng các hệ thống và thể chế pháp lý để đe dọa hoặc làm mất uy tín đối thủ, hoặc để cản trở hoặc ngăn chặn hành động của họ.

Definition (English Meaning)

The use of legal systems and institutions to intimidate or delegitimize an opponent, or to hinder or prevent their actions.

Ví dụ Thực tế với 'Lawfare'

  • "Some analysts argue that China is engaging in lawfare against its neighbors in the South China Sea."

    "Một số nhà phân tích cho rằng Trung Quốc đang sử dụng lawfare chống lại các nước láng giềng ở Biển Đông."

  • "The NGO accused the government of using lawfare to silence its critics."

    "Tổ chức phi chính phủ cáo buộc chính phủ sử dụng lawfare để bịt miệng những người chỉ trích."

  • "Lawfare can be a powerful tool for both states and non-state actors."

    "Lawfare có thể là một công cụ mạnh mẽ cho cả nhà nước và các tác nhân phi nhà nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lawfare'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lawfare
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

hybrid warfare(chiến tranh hỗn hợp)
information warfare(chiến tranh thông tin)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Luật pháp Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Lawfare'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lawfare đề cập đến việc sử dụng luật pháp như một vũ khí trong các cuộc xung đột, thường là chính trị hoặc quân sự. Nó có thể bao gồm việc kiện tụng dai dẳng, các thủ tục pháp lý mang tính quấy rối, hoặc sử dụng luật quốc tế để đạt được lợi thế chiến lược. Khác với 'legal warfare' (chiến tranh pháp lý) vốn chỉ việc sử dụng luật pháp trong cạnh tranh thương mại thông thường, 'lawfare' mang ý nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ sự lạm dụng hoặc lợi dụng hệ thống pháp luật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

in lawfare: trong bối cảnh lawfare. as lawfare: như một hình thức lawfare.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lawfare'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They consider lawfare an effective tool in international relations.
Họ coi lawfare là một công cụ hiệu quả trong quan hệ quốc tế.
Phủ định
None of us believe that lawfare is always a fair tactic.
Không ai trong chúng ta tin rằng lawfare luôn là một chiến thuật công bằng.
Nghi vấn
Is this lawfare a justified response to the situation?
Liệu lawfare này có phải là một phản ứng chính đáng đối với tình hình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)