(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ delegitimize
C1

delegitimize

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm mất tính chính danh làm mất tính hợp pháp phủ nhận tính chính thống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delegitimize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm mất tính hợp pháp, chính đáng hoặc giá trị của một điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To undermine the legitimacy or validity of something.

Ví dụ Thực tế với 'Delegitimize'

  • "The politician attempted to delegitimize the election results by spreading false information."

    "Chính trị gia đã cố gắng làm mất tính hợp pháp của kết quả bầu cử bằng cách lan truyền thông tin sai lệch."

  • "Some analysts argue that the government is trying to delegitimize the opposition party."

    "Một số nhà phân tích cho rằng chính phủ đang cố gắng làm mất tính hợp pháp của đảng đối lập."

  • "The scandal has delegitimized the entire political system in the eyes of many voters."

    "Vụ bê bối đã làm mất tính hợp pháp của toàn bộ hệ thống chính trị trong mắt nhiều cử tri."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Delegitimize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: delegitimize
  • Adjective: delegitimized
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

legitimize(hợp pháp hóa)
validate(xác nhận)
authorize(cho phép)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Delegitimize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'delegitimize' mang ý nghĩa chủ động làm suy yếu hoặc bác bỏ tính chính thống, thường thông qua các hành động hoặc lời nói mang tính công kích, chỉ trích. Khác với 'discredit' (làm mất uy tín), 'delegitimize' tập trung vào việc phá hoại nền tảng pháp lý hoặc đạo đức mà một thứ gì đó được xây dựng. Nó mạnh hơn 'question' (đặt câu hỏi) vì nó ngụ ý một nỗ lực có ý thức để làm suy yếu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

delegitimize something in the eyes of someone delegitimize something as something

Ví dụ: 'Delegitimizing the election in the eyes of the public' (Làm mất tính hợp pháp của cuộc bầu cử trong mắt công chúng). 'Delegitimizing the movement as a radical group' (Làm mất tính hợp pháp của phong trào bằng cách coi nó là một nhóm cực đoan).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Delegitimize'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government had not addressed the concerns of the minority groups, their actions would have delegitimized the entire democratic process.
Nếu chính phủ không giải quyết những lo ngại của các nhóm thiểu số, hành động của họ đã làm mất tính chính danh của toàn bộ quá trình dân chủ.
Phủ định
If the media had not spread misinformation, the public wouldn't have delegitimized the scientific findings.
Nếu giới truyền thông không lan truyền thông tin sai lệch, công chúng đã không làm mất tính chính danh của các phát hiện khoa học.
Nghi vấn
Would the international community have delegitimized the election results if widespread fraud had been proven?
Liệu cộng đồng quốc tế có làm mất tính chính danh của kết quả bầu cử nếu gian lận trên diện rộng được chứng minh?
(Vị trí vocab_tab4_inline)