(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ legal warfare
C1

legal warfare

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chiến tranh pháp lý tấn công pháp lý sử dụng luật pháp như một vũ khí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legal warfare'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc sử dụng các hệ thống và thể chế pháp lý để đạt được một mục tiêu chính trị hoặc chiến lược, thường bằng cách khởi kiện, nộp đơn khiếu nại hoặc tham gia vào các hành động pháp lý khác.

Definition (English Meaning)

The use of legal systems and institutions to achieve a political or strategic goal, often by launching lawsuits, filing complaints, or engaging in other legal actions.

Ví dụ Thực tế với 'Legal warfare'

  • "The company accused its competitor of engaging in legal warfare to stifle innovation."

    "Công ty cáo buộc đối thủ cạnh tranh tham gia vào chiến tranh pháp lý để bóp nghẹt sự đổi mới."

  • "Some argue that the increasing number of lawsuits against journalists is a form of legal warfare aimed at silencing critical voices."

    "Một số người cho rằng số lượng vụ kiện chống lại các nhà báo ngày càng tăng là một hình thức chiến tranh pháp lý nhằm mục đích bịt miệng những tiếng nói phê bình."

  • "The company responded to the lawsuit with a counter-suit, escalating the legal warfare between the two organizations."

    "Công ty đáp trả vụ kiện bằng một vụ kiện ngược lại, leo thang chiến tranh pháp lý giữa hai tổ chức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Legal warfare'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: legal warfare
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Chính trị Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Legal warfare'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc lạm dụng hệ thống pháp luật để gây áp lực, làm tổn hại hoặc cản trở đối phương. Nó khác với các tranh chấp pháp lý thông thường ở mục đích chính trị hoặc chiến lược ẩn sau đó. So với 'litigation', 'legal warfare' nhấn mạnh khía cạnh đối đầu và sử dụng luật pháp như một vũ khí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as against

‘In legal warfare’: chỉ bối cảnh, phạm vi diễn ra cuộc chiến pháp lý. ‘As legal warfare’: chỉ việc sử dụng hành động nào đó NHƯ là một hình thức của chiến tranh pháp lý. ‘Against legal warfare’: chỉ việc chống lại, phòng thủ trước các hành động chiến tranh pháp lý.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Legal warfare'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The complex merger, which involved extensive legal warfare, ultimately failed due to insurmountable regulatory hurdles.
Vụ sáp nhập phức tạp, liên quan đến cuộc chiến pháp lý rộng lớn, cuối cùng đã thất bại do những rào cản pháp lý không thể vượt qua.
Phủ định
The company, whose resources were depleted by legal warfare, did not recover quickly after the lawsuit.
Công ty, có nguồn lực bị cạn kiệt bởi cuộc chiến pháp lý, đã không phục hồi nhanh chóng sau vụ kiện.
Nghi vấn
Is legal warfare, which consumes vast amounts of time and money, truly the best strategy for resolving business disputes?
Liệu chiến tranh pháp lý, vốn tiêu tốn rất nhiều thời gian và tiền bạc, có thực sự là chiến lược tốt nhất để giải quyết các tranh chấp kinh doanh?
(Vị trí vocab_tab4_inline)