(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lawful combat
C1

lawful combat

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

chiến đấu hợp pháp giao chiến hợp pháp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lawful combat'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chiến đấu tuân thủ theo luật pháp và tập quán chiến tranh.

Definition (English Meaning)

Combat that is conducted according to the laws and customs of war.

Ví dụ Thực tế với 'Lawful combat'

  • "The soldiers were trained to engage in lawful combat, adhering to the rules of engagement."

    "Những người lính được huấn luyện để tham gia vào chiến đấu hợp pháp, tuân thủ các quy tắc giao chiến."

  • "The debate centered on whether the drone strike constituted lawful combat or a violation of international law."

    "Cuộc tranh luận tập trung vào việc liệu cuộc tấn công bằng máy bay không người lái có cấu thành chiến đấu hợp pháp hay vi phạm luật pháp quốc tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lawful combat'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Lawful combat'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và quân sự để phân biệt các hành động chiến đấu hợp pháp với các hành động bất hợp pháp hoặc phi đạo đức. Nó nhấn mạnh sự tuân thủ các quy tắc và quy định quốc tế về chiến tranh, như Hiệp ước Geneva. Nó đối lập với các hành động chiến tranh phi pháp như tấn công dân thường, sử dụng vũ khí bị cấm, hoặc tra tấn tù nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lawful combat'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A lawful combat, which is governed by the laws of war, aims to minimize unnecessary suffering.
Một cuộc giao tranh hợp pháp, được điều chỉnh bởi luật chiến tranh, nhằm mục đích giảm thiểu những đau khổ không cần thiết.
Phủ định
This operation, which was intended to be a lawful combat, did not follow the established rules of engagement.
Chiến dịch này, vốn được dự định là một cuộc giao tranh hợp pháp, đã không tuân theo các quy tắc giao chiến đã được thiết lập.
Nghi vấn
Is this considered a lawful combat, where prisoners of war are treated humanely?
Đây có được coi là một cuộc giao tranh hợp pháp, nơi tù nhân chiến tranh được đối xử nhân đạo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)