(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unlawful combat
C1

unlawful combat

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

chiến đấu bất hợp pháp giao tranh bất hợp pháp hành động vũ trang bất hợp pháp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unlawful combat'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chiến đấu vũ trang vi phạm luật chiến tranh hoặc luật nhân đạo quốc tế.

Definition (English Meaning)

Armed conflict that violates the laws of war or international humanitarian law.

Ví dụ Thực tế với 'Unlawful combat'

  • "The use of chemical weapons constitutes an act of unlawful combat."

    "Việc sử dụng vũ khí hóa học cấu thành một hành động chiến đấu bất hợp pháp."

  • "The report detailed instances of unlawful combat committed by all sides in the conflict."

    "Báo cáo nêu chi tiết các trường hợp chiến đấu bất hợp pháp do tất cả các bên trong cuộc xung đột gây ra."

  • "Unlawful combat is a serious violation of international law."

    "Chiến đấu bất hợp pháp là một vi phạm nghiêm trọng luật pháp quốc tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unlawful combat'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unlawful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp quốc tế Xung đột vũ trang

Ghi chú Cách dùng 'Unlawful combat'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý quốc tế và các cuộc xung đột vũ trang. Nó chỉ những hành vi chiến đấu không tuân thủ các quy tắc và nguyên tắc được thiết lập bởi các công ước và luật pháp quốc tế, ví dụ như tấn công dân thường, sử dụng vũ khí bị cấm, hoặc ngược đãi tù nhân chiến tranh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Preposition 'of' thường được dùng để chỉ bản chất hoặc đặc điểm của hành vi combat. Ví dụ: 'acts of unlawful combat' (các hành động chiến đấu bất hợp pháp).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unlawful combat'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)