lawnmower parent
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lawnmower parent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bậc cha mẹ cố gắng bảo vệ con cái khỏi mọi trải nghiệm tiêu cực, trở ngại hoặc thử thách, một cách hiệu quả 'cắt cỏ' bất cứ điều gì có thể gây ra cho chúng sự khó chịu hoặc thất bại.
Definition (English Meaning)
A parent who attempts to protect their child from any negative experiences, obstacles, or challenges, effectively 'mowing down' anything that could cause them discomfort or failure.
Ví dụ Thực tế với 'Lawnmower parent'
-
"The principal warned against the rise of lawnmower parents who try to fix every problem for their children."
"Hiệu trưởng cảnh báo về sự gia tăng của những bậc cha mẹ kiểu máy cắt cỏ, những người cố gắng giải quyết mọi vấn đề cho con cái họ."
-
"Lawnmower parents often contact their children's teachers to argue about grades."
"Những bậc cha mẹ kiểu máy cắt cỏ thường liên hệ với giáo viên của con họ để tranh cãi về điểm số."
-
"The dangers of being a lawnmower parent include hindering a child's ability to develop resilience."
"Những nguy hiểm của việc trở thành cha mẹ kiểu máy cắt cỏ bao gồm cản trở khả năng phát triển khả năng phục hồi của trẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lawnmower parent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lawnmower parent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lawnmower parent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mang tính tiêu cực, ám chỉ việc can thiệp quá mức vào cuộc sống của con cái, tước đi cơ hội học hỏi và phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề của chúng. Nó khác với 'helicopter parent' ở chỗ 'lawnmower parent' chủ động loại bỏ mọi khó khăn trước khi chúng xảy ra, trong khi 'helicopter parent' thường chỉ lơ lửng xung quanh và can thiệp khi cần thiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’: Thường dùng để chỉ việc làm cha mẹ của một ai đó. Ví dụ: 'She is a lawnmower parent of two children.'
‘for’: Thường dùng để chỉ việc làm cái gì đó vì con. Ví dụ: 'They are always acting as a lawnmower parent for their son.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lawnmower parent'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a lawnmower parent; he always clears obstacles for his children.
|
Anh ấy là một phụ huynh máy xén cỏ; anh ấy luôn dọn dẹp mọi trở ngại cho con cái mình. |
| Phủ định |
She does not want to be a lawnmower parent because she believes her children need to learn from their own mistakes.
|
Cô ấy không muốn trở thành một phụ huynh máy xén cỏ vì cô ấy tin rằng con cái cô ấy cần học hỏi từ những sai lầm của chính chúng. |
| Nghi vấn |
Do you know any lawnmower parents who constantly interfere in their children's lives?
|
Bạn có biết phụ huynh máy xén cỏ nào liên tục can thiệp vào cuộc sống của con cái họ không? |