(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tiger parent
B2

tiger parent

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cha mẹ hổ phụ huynh nghiêm khắc phụ huynh ép con
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tiger parent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người cha hoặc mẹ nghiêm khắc, khắt khe, thúc ép con cái đạt được thành công lớn trong học tập hoặc sự nghiệp, thường sử dụng các phương pháp độc đoán.

Definition (English Meaning)

A strict or demanding parent who pushes their children to achieve high levels of academic or professional success, often using authoritarian methods.

Ví dụ Thực tế với 'Tiger parent'

  • "She was raised by a tiger parent who expected her to get straight As."

    "Cô ấy được nuôi dạy bởi một người mẹ hổ, người luôn mong đợi cô ấy đạt điểm A tuyệt đối."

  • "The pressure from her tiger parents led to her developing anxiety."

    "Áp lực từ cha mẹ hổ của cô ấy dẫn đến việc cô ấy phát triển chứng lo âu."

  • "Tiger parents often prioritize academic achievement over their children's emotional well-being."

    "Cha mẹ hổ thường ưu tiên thành tích học tập hơn sự hạnh phúc về mặt cảm xúc của con cái họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tiger parent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tiger parent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

helicopter parent(cha mẹ trực thăng (người can thiệp quá mức vào cuộc sống của con cái))
free-range parent(cha mẹ thả rông (người cho phép con cái tự do khám phá và chấp nhận rủi ro))

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Tiger parent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'tiger parent' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc cha mẹ tạo áp lực quá lớn lên con cái, có thể gây ra căng thẳng, lo âu và các vấn đề tâm lý khác. Nó thường được so sánh với các phong cách nuôi dạy con cái khác như 'helicopter parent' (cha mẹ trực thăng) là người can thiệp quá mức vào cuộc sống của con cái, và 'free-range parent' (cha mẹ thả rông) là người cho phép con cái tự do khám phá và chấp nhận rủi ro.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tiger parent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)