(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ challenges
B2

challenges

Noun (plural)

Nghĩa tiếng Việt

thách thức khó khăn trở ngại sự thách thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Challenges'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những khó khăn hoặc trở ngại thử thách khả năng hoặc nguồn lực của ai đó.

Definition (English Meaning)

Difficulties or obstacles that test someone's abilities or resources.

Ví dụ Thực tế với 'Challenges'

  • "The company faces many challenges in the current economic climate."

    "Công ty phải đối mặt với nhiều thách thức trong bối cảnh kinh tế hiện tại."

  • "Climate change presents significant challenges to agriculture."

    "Biến đổi khí hậu gây ra những thách thức đáng kể cho nông nghiệp."

  • "He enjoys challenges and is always looking for new ways to improve."

    "Anh ấy thích những thử thách và luôn tìm kiếm những cách mới để cải thiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Challenges'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: challenge (số ít, số nhiều)
  • Verb: challenge (thường dùng ở dạng động từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

advantages(lợi thế)
benefits(lợi ích)
easiness(sự dễ dàng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (thường dùng trong kinh doanh khoa học cuộc sống)

Ghi chú Cách dùng 'Challenges'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'challenges' thường được dùng để chỉ những tình huống đòi hỏi sự nỗ lực, sáng tạo và kiên trì để vượt qua. Nó mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh vào cơ hội để phát triển và học hỏi. Khác với 'problems' (vấn đề) thường mang tính tiêu cực và cần giải quyết, 'challenges' gợi ý một sự chủ động đối mặt và vượt qua.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'Challenges to' thường đi kèm với một mục tiêu hoặc tiêu chuẩn, ví dụ 'challenges to the status quo' (thách thức hiện trạng). 'Challenges for' thường liên quan đến những khó khăn mà một người hoặc tổ chức phải đối mặt, ví dụ 'challenges for the healthcare system' (những thách thức đối với hệ thống chăm sóc sức khỏe).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Challenges'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mountains, which present significant challenges to climbers, are a popular destination.
Những ngọn núi, nơi đặt ra những thử thách đáng kể cho người leo núi, là một điểm đến phổ biến.
Phủ định
The project that challenges our team is not something we can ignore.
Dự án thách thức đội của chúng ta không phải là thứ chúng ta có thể bỏ qua.
Nghi vấn
Are these the challenges that the company, which faced many difficulties last year, is trying to overcome?
Đây có phải là những thách thức mà công ty, nơi đã đối mặt với nhiều khó khăn năm ngoái, đang cố gắng vượt qua không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Enjoying challenges is key to personal growth.
Tận hưởng những thử thách là chìa khóa để phát triển cá nhân.
Phủ định
He avoids challenging himself too much.
Anh ấy tránh việc thử thách bản thân quá nhiều.
Nghi vấn
Is accepting challenges essential for professional development?
Chấp nhận những thử thách có cần thiết cho sự phát triển nghề nghiệp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)