(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unlayered
B2

unlayered

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không phân lớp không có lớp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unlayered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được sắp xếp thành hoặc bao gồm các lớp; thiếu các lớp riêng biệt.

Definition (English Meaning)

Not arranged in or consisting of layers; lacking distinct layers.

Ví dụ Thực tế với 'Unlayered'

  • "The unlayered rock formation suggested a volcanic origin."

    "Sự hình thành đá không phân lớp cho thấy nguồn gốc núi lửa."

  • "The paint was applied in an unlayered fashion for a smoother finish."

    "Sơn được thi công theo kiểu không phân lớp để có bề mặt hoàn thiện mịn hơn."

  • "The image appeared unlayered, lacking any depth or dimension."

    "Hình ảnh hiện ra không phân lớp, thiếu chiều sâu hoặc kích thước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unlayered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unlayered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

homogeneous(đồng nhất)
uniform(đồng đều)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unlayered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các vật liệu, cấu trúc, hoặc khái niệm không có cấu trúc phân lớp rõ ràng. Nó nhấn mạnh sự đồng nhất hoặc không có sự phân chia thành các phần khác nhau. So sánh với 'single-layered', 'unlayered' nhấn mạnh việc thiếu bất kỳ lớp nào, trong khi 'single-layered' chỉ rõ chỉ có một lớp duy nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unlayered'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)