unlayered
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unlayered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được sắp xếp thành hoặc bao gồm các lớp; thiếu các lớp riêng biệt.
Ví dụ Thực tế với 'Unlayered'
-
"The unlayered rock formation suggested a volcanic origin."
"Sự hình thành đá không phân lớp cho thấy nguồn gốc núi lửa."
-
"The paint was applied in an unlayered fashion for a smoother finish."
"Sơn được thi công theo kiểu không phân lớp để có bề mặt hoàn thiện mịn hơn."
-
"The image appeared unlayered, lacking any depth or dimension."
"Hình ảnh hiện ra không phân lớp, thiếu chiều sâu hoặc kích thước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unlayered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unlayered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unlayered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các vật liệu, cấu trúc, hoặc khái niệm không có cấu trúc phân lớp rõ ràng. Nó nhấn mạnh sự đồng nhất hoặc không có sự phân chia thành các phần khác nhau. So sánh với 'single-layered', 'unlayered' nhấn mạnh việc thiếu bất kỳ lớp nào, trong khi 'single-layered' chỉ rõ chỉ có một lớp duy nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unlayered'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.