leaching
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leaching'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình loại bỏ các chất hòa tan khỏi vật liệu rắn bằng cách rửa hoặc lọc bằng chất lỏng.
Definition (English Meaning)
The process of removing soluble substances from a solid material by washing or percolating with a liquid.
Ví dụ Thực tế với 'Leaching'
-
"The leaching of nutrients from the soil has depleted its fertility."
"Sự rửa trôi các chất dinh dưỡng từ đất đã làm suy giảm độ phì nhiêu của nó."
-
"Acid rain can cause the leaching of heavy metals from soil."
"Mưa axit có thể gây ra sự rửa trôi các kim loại nặng từ đất."
-
"The gold is extracted by leaching the ore with cyanide."
"Vàng được chiết xuất bằng cách rửa quặng bằng xyanua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Leaching'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: leaching
- Verb: leach
- Adjective: leachable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leaching'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Leaching thường được sử dụng để mô tả quá trình chiết xuất các chất mong muốn (ví dụ: kim loại từ quặng) hoặc loại bỏ các chất ô nhiễm (ví dụ: thuốc trừ sâu từ đất). Thường liên quan đến sự di chuyển của chất lỏng qua một vật liệu xốp hoặc hạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Leaching *from* chỉ nguồn gốc của chất bị loại bỏ (ví dụ: "Leaching from the soil"). Leaching *out of* nhấn mạnh quá trình đi ra khỏi vật liệu gốc (ví dụ: "The chemicals are leaching out of the waste").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leaching'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.