(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ percolate
B2

percolate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

thấm qua lọc qua lan tỏa nhen nhóm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Percolate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lọc từ từ qua một bề mặt hoặc chất xốp.

Definition (English Meaning)

To filter gradually through a porous surface or substance.

Ví dụ Thực tế với 'Percolate'

  • "The coffee percolated slowly, filling the kitchen with its aroma."

    "Cà phê từ từ được lọc, lấp đầy nhà bếp bằng hương thơm của nó."

  • "The idea has been percolating in my mind for a while."

    "Ý tưởng này đã nhen nhóm trong tâm trí tôi một thời gian."

  • "Sunlight percolated through the leaves of the trees."

    "Ánh nắng xuyên qua kẽ lá của cây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Percolate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

stop(dừng lại)
block(chặn)
contain(kiềm chế)

Từ liên quan (Related Words)

infuse(ngâm, ủ)
brew(ủ (bia, trà))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Percolate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả chất lỏng đi qua một chất rắn, ví dụ như nước chảy qua đất hoặc cà phê được pha bằng phin. Nó nhấn mạnh quá trình chậm rãi và thẩm thấu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through down into

Ví dụ: 'Water percolates through the soil.' (Nước thấm qua đất). 'Information percolates down through the organization.' (Thông tin thấm dần xuống các cấp trong tổ chức). 'Ideas percolate into the mainstream.' (Ý tưởng thấm dần vào dòng chảy chính).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Percolate'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The idea must percolate for a while before we make a decision.
Ý tưởng cần phải được nghiền ngẫm một thời gian trước khi chúng ta đưa ra quyết định.
Phủ định
The water shouldn't percolate through the filter so quickly.
Nước không nên thấm qua bộ lọc quá nhanh như vậy.
Nghi vấn
Could the coffee percolate faster if we used hotter water?
Liệu cà phê có thể ngấm nhanh hơn nếu chúng ta sử dụng nước nóng hơn không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The coffee began to percolate in the pot.
Cà phê bắt đầu ngấm trong ấm.
Phủ định
The new ideas didn't percolate through the company quickly.
Những ý tưởng mới không lan tỏa nhanh chóng trong công ty.
Nghi vấn
Did the water percolate through the soil effectively?
Nước có ngấm qua đất một cách hiệu quả không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you add hot water, the coffee will percolate quickly.
Nếu bạn thêm nước nóng, cà phê sẽ ngấm nhanh chóng.
Phủ định
If the coffee grounds are too coarse, the water won't percolate properly.
Nếu bã cà phê quá thô, nước sẽ không ngấm đúng cách.
Nghi vấn
Will the flavor improve if the percolation process is slower?
Hương vị có cải thiện không nếu quá trình ngấm chậm hơn?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the coffee grounds had been finer, the flavor would have percolated more effectively.
Nếu bã cà phê mịn hơn, hương vị đã ngấm hiệu quả hơn.
Phủ định
If the water hadn't percolated through the soil so quickly, the plants might not have died.
Nếu nước không ngấm qua đất quá nhanh, cây có lẽ đã không chết.
Nghi vấn
Would the idea have percolated through the team more quickly if you had presented it differently?
Liệu ý tưởng có lan tỏa trong nhóm nhanh hơn nếu bạn trình bày nó khác đi không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ideas percolate through the team, don't they?
Những ý tưởng thấm nhuần trong nhóm, phải không?
Phủ định
The water doesn't percolate through the coffee grounds quickly, does it?
Nước không thấm qua bã cà phê nhanh chóng, phải không?
Nghi vấn
Percolation is happening, isn't it?
Sự thẩm thấu đang diễn ra, phải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Ideas percolate in my mind when I'm relaxed.
Những ý tưởng nảy ra trong đầu tôi khi tôi thư giãn.
Phủ định
Did the new marketing strategies not percolate down to the local branches?
Có phải các chiến lược marketing mới không được phổ biến xuống các chi nhánh địa phương?
Nghi vấn
Will the solution percolate through the entire organization?
Liệu giải pháp có lan tỏa khắp toàn bộ tổ chức không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The coffee shop's percolation system ensures a rich, flavorful brew every morning.
Hệ thống lọc của quán cà phê đảm bảo một loại bia có hương vị phong phú, đậm đà mỗi buổi sáng.
Phủ định
The old machine's percolation rate wasn't sufficient to brew enough coffee for everyone.
Tốc độ lọc của máy cũ không đủ để pha đủ cà phê cho mọi người.
Nghi vấn
Is Sarah and Tom's percolation method yielding a stronger cup of coffee this week?
Phương pháp lọc của Sarah và Tom có cho ra một tách cà phê đậm đà hơn trong tuần này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)