supervise
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supervise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giám sát, trông nom, quản lý, chỉ đạo việc thực hiện một nhiệm vụ, dự án hoặc hoạt động.
Definition (English Meaning)
To observe and direct the execution of a task, project, or activity.
Ví dụ Thực tế với 'Supervise'
-
"He supervises a team of ten engineers."
"Anh ấy giám sát một nhóm gồm mười kỹ sư."
-
"The teacher supervises the students during the exam."
"Giáo viên giám sát học sinh trong suốt kỳ thi."
-
"She is responsible for supervising the daily operations of the factory."
"Cô ấy chịu trách nhiệm giám sát các hoạt động hàng ngày của nhà máy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Supervise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Supervise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'supervise' thường được dùng khi có trách nhiệm theo dõi và đảm bảo rằng công việc được thực hiện đúng cách và hiệu quả. Khác với 'manage' (quản lý), 'supervise' tập trung nhiều hơn vào việc theo dõi trực tiếp và hướng dẫn. 'Oversee' cũng tương tự, nhưng có thể mang tính bao quát hơn, ít đi vào chi tiết bằng 'supervise'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'supervise in', nó thường ám chỉ lĩnh vực hoặc ngành nghề mà người đó giám sát (ví dụ: supervise in the finance department). Khi dùng 'supervise on', nó có thể ám chỉ một dự án hoặc nhiệm vụ cụ thể (ví dụ: supervise on the construction project). Tuy nhiên, việc sử dụng các giới từ này với 'supervise' không phổ biến bằng việc không sử dụng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Supervise'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.