leafless
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leafless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có lá; trơ trụi lá.
Definition (English Meaning)
Without leaves; having no leaves.
Ví dụ Thực tế với 'Leafless'
-
"The trees were leafless in the winter."
"Những cái cây trơ trụi lá vào mùa đông."
-
"The leafless branches reached towards the sky."
"Những cành cây trơ trụi vươn về phía bầu trời."
-
"A leafless tree stood in the middle of the field."
"Một cái cây trơ trụi đứng giữa cánh đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Leafless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: leafless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leafless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để miêu tả cây cối, cành cây vào mùa đông hoặc trong điều kiện khô hạn khi lá rụng hết. Khác với 'bare' (trần trụi) ở chỗ 'leafless' cụ thể hơn về việc thiếu lá, trong khi 'bare' có thể áp dụng cho nhiều thứ khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leafless'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The park in winter presented a stark scene: leafless trees stood like skeletons against the gray sky.
|
Công viên vào mùa đông hiện lên một khung cảnh khắc nghiệt: những cây trơ trụi lá đứng như những bộ xương giữa bầu trời xám xịt. |
| Phủ định |
The forest was not always so bare: it was once lush and green, before the autumn winds left it leafless.
|
Khu rừng không phải lúc nào cũng trơ trụi như vậy: nó đã từng tươi tốt và xanh tươi, trước khi những cơn gió mùa thu khiến nó trơ trụi lá. |
| Nghi vấn |
Does the painting capture the bleakness of winter: with its leafless branches and frozen ground?
|
Bức tranh có nắm bắt được sự ảm đạm của mùa đông không: với những cành cây trơ trụi lá và mặt đất đóng băng? |