leakage
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leakage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự rò rỉ; vật rò rỉ; sự thoát ra ngoài không mong muốn của chất lỏng, khí hoặc điện từ một vật chứa hoặc hệ thống.
Definition (English Meaning)
The act of leaking; something that leaks; the unintended escape of a liquid, gas, or electricity from a container or system.
Ví dụ Thực tế với 'Leakage'
-
"The leakage of gas was detected by a sensitive alarm."
"Sự rò rỉ khí gas đã được phát hiện bởi một hệ thống báo động nhạy bén."
-
"The leakage in the pipe caused a significant water loss."
"Sự rò rỉ trong đường ống gây ra sự thất thoát nước đáng kể."
-
"Data leakage is a major concern for companies storing sensitive information."
"Rò rỉ dữ liệu là một mối lo ngại lớn đối với các công ty lưu trữ thông tin nhạy cảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Leakage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: leakage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leakage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Leakage thường chỉ sự thất thoát không mong muốn. Nó có thể liên quan đến vật chất (chất lỏng, khí) hoặc thông tin (ví dụ: rò rỉ dữ liệu). Cần phân biệt với 'leak', vừa là động từ (rò rỉ) vừa là danh từ (lỗ rò, sự rò rỉ), trong khi 'leakage' chủ yếu được dùng như danh từ để chỉ quá trình hoặc kết quả của việc rò rỉ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Leakage 'of' (cái gì đó): chỉ rõ chất hoặc thông tin bị rò rỉ (ví dụ: leakage of information). Leakage 'from' (từ đâu): chỉ nguồn gốc của sự rò rỉ (ví dụ: leakage from a pipe).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leakage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.