(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ leakage
B2

leakage

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự rò rỉ sự thất thoát sự thoát ra (ngoài ý muốn)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leakage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự rò rỉ; vật rò rỉ; sự thoát ra ngoài không mong muốn của chất lỏng, khí hoặc điện từ một vật chứa hoặc hệ thống.

Definition (English Meaning)

The act of leaking; something that leaks; the unintended escape of a liquid, gas, or electricity from a container or system.

Ví dụ Thực tế với 'Leakage'

  • "The leakage of gas was detected by a sensitive alarm."

    "Sự rò rỉ khí gas đã được phát hiện bởi một hệ thống báo động nhạy bén."

  • "The leakage in the pipe caused a significant water loss."

    "Sự rò rỉ trong đường ống gây ra sự thất thoát nước đáng kể."

  • "Data leakage is a major concern for companies storing sensitive information."

    "Rò rỉ dữ liệu là một mối lo ngại lớn đối với các công ty lưu trữ thông tin nhạy cảm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Leakage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: leakage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

leak(sự rò rỉ)
seepage(sự thấm qua, sự rỉ ra)
escape(sự thoát ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như kỹ thuật kinh tế bảo mật...)

Ghi chú Cách dùng 'Leakage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Leakage thường chỉ sự thất thoát không mong muốn. Nó có thể liên quan đến vật chất (chất lỏng, khí) hoặc thông tin (ví dụ: rò rỉ dữ liệu). Cần phân biệt với 'leak', vừa là động từ (rò rỉ) vừa là danh từ (lỗ rò, sự rò rỉ), trong khi 'leakage' chủ yếu được dùng như danh từ để chỉ quá trình hoặc kết quả của việc rò rỉ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

Leakage 'of' (cái gì đó): chỉ rõ chất hoặc thông tin bị rò rỉ (ví dụ: leakage of information). Leakage 'from' (từ đâu): chỉ nguồn gốc của sự rò rỉ (ví dụ: leakage from a pipe).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Leakage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)