seepage
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seepage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc sự thật về một chất lỏng chậm rãi thấm hoặc rỉ qua một vật gì đó.
Definition (English Meaning)
The process or fact of a liquid slowly seeping or percolating through something.
Ví dụ Thực tế với 'Seepage'
-
"The seepage of water through the dam was a cause for concern."
"Sự rỉ nước qua đập là một nguyên nhân đáng lo ngại."
-
"The engineer detected seepage in the foundation of the building."
"Kỹ sư đã phát hiện sự rỉ nước trong nền móng của tòa nhà."
-
"Seepage from the landfill contaminated the nearby stream."
"Sự rò rỉ từ bãi chôn lấp đã làm ô nhiễm con suối gần đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seepage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: seepage
- Verb: seep
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seepage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'seepage' thường được sử dụng để mô tả sự rò rỉ chậm và không đáng kể của chất lỏng, thường là nước, qua các vật liệu xốp hoặc không kín. Nó nhấn mạnh tính chất chậm và liên tục của sự rò rỉ. Phân biệt với 'leakage' có thể ám chỉ sự rò rỉ nhanh hơn hoặc đáng kể hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Seepage of’ đề cập đến chất lỏng bị rỉ. Ví dụ: 'Seepage of water'. ‘Seepage through’ đề cập đến vật liệu mà chất lỏng đang rỉ qua. Ví dụ: 'Seepage through the dam'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seepage'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The basement used to seep water every spring before they installed the new drainage system.
|
Tầng hầm từng bị thấm nước mỗi mùa xuân trước khi họ lắp đặt hệ thống thoát nước mới. |
| Phủ định |
The old dam didn't use to seep as much water as it does now; it must be deteriorating.
|
Con đập cũ không bị thấm nhiều nước như bây giờ; nó chắc hẳn đang xuống cấp. |
| Nghi vấn |
Did the pipe used to seep before you tightened the connection?
|
Đường ống có bị rò rỉ trước khi bạn siết chặt kết nối không? |