unintended
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unintended'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được lên kế hoạch hoặc dự định trước.
Definition (English Meaning)
Not planned or meant.
Ví dụ Thực tế với 'Unintended'
-
"The medicine had some unintended side effects."
"Thuốc có một vài tác dụng phụ không mong muốn."
-
"His comment had unintended consequences."
"Nhận xét của anh ấy đã gây ra những hậu quả không mong muốn."
-
"The unintended result was a huge success."
"Kết quả không mong đợi là một thành công lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unintended'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unintended
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unintended'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unintended' nhấn mạnh sự thiếu chủ ý hoặc kế hoạch. Nó khác với 'accidental' (tình cờ) ở chỗ 'accidental' thường chỉ những việc xảy ra do tai nạn hoặc bất ngờ, trong khi 'unintended' đơn giản chỉ là không có ý định trước. So sánh với 'inadvertent' (vô ý), 'unintended' có thể ám chỉ một kết quả không mong muốn nhưng không nhất thiết là do sơ suất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unintended'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a safety mechanism fails, unintended consequences often occur.
|
Nếu một cơ chế an toàn bị lỗi, những hậu quả không mong muốn thường xảy ra. |
| Phủ định |
When a system is well-designed, unintended side effects do not typically happen.
|
Khi một hệ thống được thiết kế tốt, các tác dụng phụ không mong muốn thường không xảy ra. |
| Nghi vấn |
If a chemical reaction is unstable, does unintended heat always get released?
|
Nếu một phản ứng hóa học không ổn định, nhiệt không mong muốn có luôn được giải phóng không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the unintended consequence of the new policy was a decrease in employee morale.
|
Cô ấy nói rằng hậu quả không lường trước được của chính sách mới là sự sụt giảm tinh thần của nhân viên. |
| Phủ định |
He told me that the damage was not unintended; it was planned.
|
Anh ấy nói với tôi rằng thiệt hại không phải là vô ý; nó đã được lên kế hoạch. |
| Nghi vấn |
The reporter asked whether the company claimed the environmental damage was unintended.
|
Phóng viên đã hỏi liệu công ty có tuyên bố thiệt hại về môi trường là không cố ý hay không. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to cause unintended consequences with his actions.
|
Anh ấy sắp gây ra những hậu quả không mong muốn với hành động của mình. |
| Phủ định |
They are not going to have unintended effects from the new policy, because it was thoroughly reviewed.
|
Họ sẽ không gặp phải những tác động không mong muốn từ chính sách mới, vì nó đã được xem xét kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Are you going to experience any unintended side effects from this medication?
|
Bạn có sắp trải qua bất kỳ tác dụng phụ không mong muốn nào từ loại thuốc này không? |