(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lease agreement
B2

lease agreement

noun

Nghĩa tiếng Việt

hợp đồng cho thuê thỏa thuận thuê
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lease agreement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hợp đồng theo đó một bên chuyển nhượng đất đai, tài sản, dịch vụ, v.v., cho bên kia trong một khoảng thời gian xác định, thường là để đổi lấy một khoản thanh toán định kỳ.

Definition (English Meaning)

A contract by which one party conveys land, property, services, etc., to another for a specified time, usually in return for a periodic payment.

Ví dụ Thực tế với 'Lease agreement'

  • "The tenant signed the lease agreement for a one-year term."

    "Người thuê đã ký hợp đồng thuê nhà với thời hạn một năm."

  • "Before signing the lease agreement, carefully review all the terms and conditions."

    "Trước khi ký hợp đồng thuê, hãy xem xét cẩn thận tất cả các điều khoản và điều kiện."

  • "The lease agreement specifies who is responsible for maintenance and repairs."

    "Hợp đồng thuê quy định ai chịu trách nhiệm bảo trì và sửa chữa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lease agreement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lease agreement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

landlord(chủ nhà)
tenant(người thuê)
property(tài sản)
rent(tiền thuê nhà)
eviction(sự trục xuất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Bất động sản Luật

Ghi chú Cách dùng 'Lease agreement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thuê hoặc cho thuê bất động sản, thiết bị hoặc tài sản khác. Nó bao gồm các điều khoản và điều kiện của thỏa thuận cho thuê, chẳng hạn như thời hạn thuê, số tiền thuê, và trách nhiệm của cả bên cho thuê và bên thuê.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under to

Under a lease agreement: Diễn tả hành động được thực hiện theo các điều khoản của hợp đồng cho thuê. To a lease agreement: Diễn tả việc trở thành một bên tham gia vào hợp đồng cho thuê.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lease agreement'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding signing a lease agreement without reading it carefully is crucial.
Tránh ký thỏa thuận thuê nhà mà không đọc kỹ là rất quan trọng.
Phủ định
He doesn't recommend entering into a lease agreement without legal advice.
Anh ấy không khuyến khích tham gia vào thỏa thuận thuê nhà mà không có tư vấn pháp lý.
Nghi vấn
Do you mind reviewing the lease agreement before we finalize it?
Bạn có phiền xem lại thỏa thuận thuê nhà trước khi chúng ta hoàn tất nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)