lease agreement
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lease agreement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hợp đồng theo đó một bên chuyển nhượng đất đai, tài sản, dịch vụ, v.v., cho bên kia trong một khoảng thời gian xác định, thường là để đổi lấy một khoản thanh toán định kỳ.
Definition (English Meaning)
A contract by which one party conveys land, property, services, etc., to another for a specified time, usually in return for a periodic payment.
Ví dụ Thực tế với 'Lease agreement'
-
"The tenant signed the lease agreement for a one-year term."
"Người thuê đã ký hợp đồng thuê nhà với thời hạn một năm."
-
"Before signing the lease agreement, carefully review all the terms and conditions."
"Trước khi ký hợp đồng thuê, hãy xem xét cẩn thận tất cả các điều khoản và điều kiện."
-
"The lease agreement specifies who is responsible for maintenance and repairs."
"Hợp đồng thuê quy định ai chịu trách nhiệm bảo trì và sửa chữa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lease agreement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lease agreement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lease agreement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thuê hoặc cho thuê bất động sản, thiết bị hoặc tài sản khác. Nó bao gồm các điều khoản và điều kiện của thỏa thuận cho thuê, chẳng hạn như thời hạn thuê, số tiền thuê, và trách nhiệm của cả bên cho thuê và bên thuê.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Under a lease agreement: Diễn tả hành động được thực hiện theo các điều khoản của hợp đồng cho thuê. To a lease agreement: Diễn tả việc trở thành một bên tham gia vào hợp đồng cho thuê.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lease agreement'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding signing a lease agreement without reading it carefully is crucial.
|
Tránh ký thỏa thuận thuê nhà mà không đọc kỹ là rất quan trọng. |
| Phủ định |
He doesn't recommend entering into a lease agreement without legal advice.
|
Anh ấy không khuyến khích tham gia vào thỏa thuận thuê nhà mà không có tư vấn pháp lý. |
| Nghi vấn |
Do you mind reviewing the lease agreement before we finalize it?
|
Bạn có phiền xem lại thỏa thuận thuê nhà trước khi chúng ta hoàn tất nó không? |