periodic
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Periodic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xảy ra hoặc xuất hiện theo định kỳ; thỉnh thoảng xảy ra.
Definition (English Meaning)
Occurring or appearing at intervals; happening from time to time.
Ví dụ Thực tế với 'Periodic'
-
"She suffers periodic bouts of depression."
"Cô ấy chịu đựng những cơn trầm cảm theo định kỳ."
-
"The magazine publishes periodic updates on the project."
"Tạp chí xuất bản các bản cập nhật định kỳ về dự án."
-
"We have periodic meetings to discuss progress."
"Chúng tôi có các cuộc họp định kỳ để thảo luận về tiến độ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Periodic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Periodic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'periodic' ngụ ý một sự lặp lại có tính chất chu kỳ hoặc theo một khoảng thời gian đều đặn. Nó khác với 'sporadic' (lẻ tẻ, không thường xuyên) ở chỗ 'periodic' có tính quy luật hơn. Nó cũng khác với 'occasional' (thỉnh thoảng) vì 'occasional' không nhất thiết mang tính chu kỳ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', nó thường ám chỉ khoảng thời gian: 'periodic increases in price' (sự tăng giá định kỳ). Khi đi với 'over', nó thường ám chỉ một khoảng thời gian dài hơn mà các sự kiện lặp lại: 'periodic changes over the years' (sự thay đổi định kỳ qua các năm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Periodic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.