(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ periodic
B2

periodic

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

định kỳ tuần hoàn có chu kỳ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Periodic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xảy ra hoặc xuất hiện theo định kỳ; thỉnh thoảng xảy ra.

Definition (English Meaning)

Occurring or appearing at intervals; happening from time to time.

Ví dụ Thực tế với 'Periodic'

  • "She suffers periodic bouts of depression."

    "Cô ấy chịu đựng những cơn trầm cảm theo định kỳ."

  • "The magazine publishes periodic updates on the project."

    "Tạp chí xuất bản các bản cập nhật định kỳ về dự án."

  • "We have periodic meetings to discuss progress."

    "Chúng tôi có các cuộc họp định kỳ để thảo luận về tiến độ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Periodic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

cycle(chu kỳ)
frequency(tần số)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Toán học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Periodic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'periodic' ngụ ý một sự lặp lại có tính chất chu kỳ hoặc theo một khoảng thời gian đều đặn. Nó khác với 'sporadic' (lẻ tẻ, không thường xuyên) ở chỗ 'periodic' có tính quy luật hơn. Nó cũng khác với 'occasional' (thỉnh thoảng) vì 'occasional' không nhất thiết mang tính chu kỳ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in over

Khi đi với 'in', nó thường ám chỉ khoảng thời gian: 'periodic increases in price' (sự tăng giá định kỳ). Khi đi với 'over', nó thường ám chỉ một khoảng thời gian dài hơn mà các sự kiện lặp lại: 'periodic changes over the years' (sự thay đổi định kỳ qua các năm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Periodic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)