(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lease
B2

lease

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hợp đồng cho thuê thuê (đất, nhà, tài sản) cho thuê (đất, nhà, tài sản)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lease'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hợp đồng cho thuê, theo đó một bên chuyển giao đất đai, tài sản, dịch vụ, v.v., cho bên kia trong một khoảng thời gian quy định, thường đổi lại một khoản thanh toán định kỳ.

Definition (English Meaning)

A contract by which one party conveys land, property, services, etc., to another for a specified time, usually in return for a periodic payment.

Ví dụ Thực tế với 'Lease'

  • "The company signed a five-year lease for the office space."

    "Công ty đã ký hợp đồng thuê văn phòng trong năm năm."

  • "The lease expires at the end of the year."

    "Hợp đồng thuê hết hạn vào cuối năm."

  • "The company is looking to lease new office space."

    "Công ty đang tìm kiếm để thuê không gian văn phòng mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lease'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

own(sở hữu)
buy(mua)

Từ liên quan (Related Words)

landlord(chủ nhà)
tenant(người thuê nhà)
rental agreement(hợp đồng cho thuê)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Luật

Ghi chú Cách dùng 'Lease'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lease thường đề cập đến việc cho thuê dài hạn các tài sản có giá trị như bất động sản hoặc thiết bị lớn. Nó khác với 'rent' (thuê) ở chỗ 'rent' thường ám chỉ việc thuê ngắn hạn hơn, và có thể bao gồm các thỏa thuận ít chính thức hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on under

‘On a lease’ thường dùng để chỉ các điều khoản và điều kiện cụ thể được nêu trong hợp đồng cho thuê. Ví dụ: ‘The tenant is required to maintain the property on the lease.’ ‘Under a lease’ thường được sử dụng để mô tả các quyền và nghĩa vụ mà người thuê và người cho thuê có theo hợp đồng. Ví dụ: ‘Under the lease, the landlord is responsible for repairs.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lease'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)