(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ charter
B2

charter

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điều lệ hiến chương thuê bao nguyên chuyến cấp phép thuê trọn gói
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Charter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Văn kiện chính thức (thường là bằng văn bản) do chính phủ hoặc tổ chức có thẩm quyền ban hành, quy định về quyền, đặc quyền và nghĩa vụ của một tổ chức, thành phố, trường học hoặc công ty.

Definition (English Meaning)

A written grant by a sovereign or legislative power, by which a body (as a city, college, or company) is created or its rights and privileges defined.

Ví dụ Thực tế với 'Charter'

  • "The city operates under a charter granted by the state."

    "Thành phố hoạt động theo điều lệ được nhà nước ban hành."

  • "The United Nations Charter was signed in 1945."

    "Hiến chương Liên Hợp Quốc được ký kết vào năm 1945."

  • "We chartered a bus to take us to the museum."

    "Chúng tôi đã thuê một chiếc xe buýt để chở chúng tôi đến bảo tàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Charter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh tế Chính trị Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Charter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'charter' thường dùng để chỉ một văn bản mang tính pháp lý, tạo ra hoặc xác định các quyền và trách nhiệm. Khác với 'constitution' (hiến pháp) thường dùng cho các quốc gia hoặc tổ chức lớn hơn, 'charter' có thể áp dụng cho các thực thể nhỏ hơn. Nó cũng khác với 'contract' (hợp đồng), vốn là thỏa thuận giữa các bên tư nhân, trong khi 'charter' thường được ban hành bởi một cơ quan công quyền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'charter of [tổ chức]' (điều lệ của [tổ chức]) chỉ rõ văn bản đó quy định về [tổ chức] nào. 'charter for [mục đích]' (điều lệ cho [mục đích]) chỉ rõ mục đích mà văn bản đó hướng tới.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Charter'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)