(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scantiest
C1

scantiest

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ít ỏi nhất hẻo lánh nhất thiếu thốn nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scantiest'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ít ỏi nhất; nhỏ nhất về kích thước hoặc số lượng.

Definition (English Meaning)

Least abundant; smallest in size or quantity.

Ví dụ Thực tế với 'Scantiest'

  • "The evidence was scantiest on the issue of motive."

    "Bằng chứng ít ỏi nhất về vấn đề động cơ."

  • "The scantiest information was available."

    "Thông tin ít ỏi nhất đã có."

  • "The scantiest rainfall led to a severe drought."

    "Lượng mưa ít ỏi nhất dẫn đến hạn hán nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scantiest'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: scanty
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

least(ít nhất)
minimal(tối thiểu)
smallest(nhỏ nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

most abundant(nhiều nhất)
plentiful(dồi dào)
ample(đầy đủ)

Từ liên quan (Related Words)

insufficient(không đủ)
deficient(thiếu hụt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Scantiest'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Scantiest" là dạng so sánh nhất của tính từ "scanty", có nghĩa là rất ít, không đủ hoặc thiếu thốn. Nó thường được sử dụng để mô tả những thứ không đủ để đáp ứng nhu cầu hoặc mong đợi. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như "meager" (đạm bạc) và "sparse" (thưa thớt) nằm ở mức độ thiếu thốn. "Scanty" thường ngụ ý sự thiếu hụt rõ rệt và gây thất vọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Scanty of" được sử dụng để chỉ sự thiếu hụt một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: "scanty of details" (thiếu chi tiết).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scantiest'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)