(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ most exhaustive
C1

most exhaustive

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

toàn diện nhất kỹ lưỡng nhất công phu nhất chuyên sâu nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Most exhaustive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bao gồm mọi thứ có thể; rất kỹ lưỡng, toàn diện, không bỏ sót chi tiết nào.

Definition (English Meaning)

Including everything possible; very thorough.

Ví dụ Thực tế với 'Most exhaustive'

  • "This is not an exhaustive list of all the possible side effects."

    "Đây không phải là một danh sách đầy đủ, toàn diện về tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra."

  • "They carried out an exhaustive search of the airport."

    "Họ đã thực hiện một cuộc tìm kiếm toàn diện ở sân bay."

  • "The book is an exhaustive study of Victorian poetry."

    "Cuốn sách là một nghiên cứu chuyên sâu về thơ ca thời Victoria."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Most exhaustive'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thorough(kỹ lưỡng)
comprehensive(toàn diện)
complete(đầy đủ)
detailed(chi tiết)

Trái nghĩa (Antonyms)

incomplete(không đầy đủ)
superficial(hời hợt)
cursory(qua loa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Most exhaustive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Exhaustive" nhấn mạnh sự đầy đủ và chi tiết đến mức không còn gì để thêm vào. Nó thường được dùng để mô tả các nghiên cứu, báo cáo, danh sách, hoặc các nỗ lực tìm kiếm thông tin. Khác với "comprehensive" (tổng quan, bao quát), "exhaustive" mang ý nghĩa sâu sắc và tỉ mỉ hơn. Ví dụ, một "comprehensive report" có thể bao gồm nhiều khía cạnh, nhưng một "exhaustive report" sẽ đi sâu vào từng chi tiết nhỏ nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on of

"Exhaustive in": Kỹ lưỡng, toàn diện trong một lĩnh vực, khía cạnh nào đó. Ví dụ: "The research was exhaustive in its analysis of the data."
"Exhaustive on": Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ một chủ đề cụ thể. Ví dụ: "The book is exhaustive on the subject of climate change."
"Exhaustive of": Thường đi sau động từ "be". Ví dụ: "The list is exhaustive of all possible options."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Most exhaustive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)