(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ most thorough
C1

most thorough

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

kỹ lưỡng nhất hoàn toàn triệt để nhất thấu đáo nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Most thorough'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ cẩn thận và đầy đủ.

Definition (English Meaning)

Extremely careful and complete.

Ví dụ Thực tế với 'Most thorough'

  • "This is the most thorough investigation of the subject that has ever been published."

    "Đây là cuộc điều tra kỹ lưỡng nhất về chủ đề này từng được công bố."

  • "She did the most thorough job of cleaning I've ever seen."

    "Cô ấy đã làm công việc dọn dẹp kỹ lưỡng nhất mà tôi từng thấy."

  • "He is the most thorough journalist on the paper."

    "Anh ấy là nhà báo kỹ lưỡng nhất của tờ báo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Most thorough'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: thorough
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

superficial(hời hợt, nông cạn)
cursory(qua loa, đại khái)

Từ liên quan (Related Words)

investigation(cuộc điều tra)
analysis(sự phân tích)
research(nghiên cứu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Most thorough'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Thorough” nhấn mạnh đến sự toàn diện, không bỏ sót chi tiết nào, và được thực hiện một cách cẩn thận. Khi dùng với “most”, nó trở thành dạng so sánh nhất, chỉ mức độ cao nhất của sự cẩn thận và đầy đủ. Khác với “careful” (cẩn thận) chỉ sự chú ý để tránh sai sót, “thorough” bao hàm cả việc tìm hiểu và xử lý mọi khía cạnh của vấn đề. So với “detailed” (chi tiết), “thorough” mang ý nghĩa sâu rộng hơn, bao gồm cả việc kiểm tra và xác minh thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

“Thorough in” thường được sử dụng để chỉ sự cẩn thận, kỹ lưỡng trong một lĩnh vực hoặc kỹ năng cụ thể. Ví dụ: “He is thorough in his research.” “Thorough with” thường được sử dụng để chỉ sự cẩn thận, kỹ lưỡng khi thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ: “She is thorough with her work.”

Ngữ pháp ứng dụng với 'Most thorough'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)