(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ least profound
C1

least profound

Tính từ (trong cụm)

Nghĩa tiếng Việt

ít sâu sắc nhất nông cạn nhất hời hợt nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Least profound'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng so sánh nhất chỉ mức độ nông cạn nhất về trí tuệ, sự thấu hiểu hoặc ý nghĩa.

Definition (English Meaning)

The superlative form indicating the smallest degree of depth of intellect, insight, or meaning.

Ví dụ Thực tế với 'Least profound'

  • "His least profound work was a short story he wrote in high school."

    "Tác phẩm ít sâu sắc nhất của anh ấy là một truyện ngắn mà anh ấy đã viết ở trường trung học."

  • "That's the least profound thing I've ever heard."

    "Đó là điều nông cạn nhất tôi từng nghe."

  • "The movie's plot was the least profound aspect of it; the visuals were stunning."

    "Cốt truyện của bộ phim là khía cạnh ít sâu sắc nhất của nó; hình ảnh rất ấn tượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Least profound'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shallowest(nông cạn nhất)
most superficial(hời hợt nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

most profound(sâu sắc nhất)
deepest(sâu nhất)

Từ liên quan (Related Words)

insignificant(tầm thường)
trivial(vặt vãnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Least profound'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "least profound" thường được sử dụng để miêu tả điều gì đó thiếu chiều sâu, hời hợt, không đáng suy ngẫm hoặc không có tác động lớn. Nó có thể ám chỉ một ý tưởng, một nhận xét, một tác phẩm nghệ thuật hoặc bất kỳ điều gì mà người nói/viết cho là thiếu tính nghiêm túc hoặc quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Least profound'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)