(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sucker
B2

sucker

noun

Nghĩa tiếng Việt

người dễ bị lừa kẻ ngốc con mồi người cả tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sucker'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người dễ bị lừa gạt hoặc đánh lừa.

Definition (English Meaning)

A person who is easily tricked or deceived.

Ví dụ Thực tế với 'Sucker'

  • "Don't be a sucker and fall for their scam."

    "Đừng ngốc nghếch mà mắc bẫy trò lừa của chúng."

  • "He's such a sucker for a pretty face."

    "Anh ta đúng là một kẻ ngốc vì những khuôn mặt xinh đẹp."

  • "I felt like a complete sucker after being scammed."

    "Tôi cảm thấy mình hoàn toàn là một kẻ ngốc sau khi bị lừa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sucker'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sucker
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dupe(người bị lừa)
fool(kẻ ngốc)
mark(con mồi (của kẻ lừa đảo))
patsy(người bị lợi dụng, người bị đổ tội)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Sucker'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sucker' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một người ngây thơ, cả tin, dễ bị lợi dụng. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh lừa đảo, gian lận hoặc khi ai đó bị lợi dụng vì sự ngây ngô của họ. So sánh với 'dupe' có nghĩa tương tự nhưng 'sucker' có phần coi thường hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Sucker for' được dùng để chỉ ai đó dễ bị ảnh hưởng hoặc thích một điều gì đó một cách ngây thơ, dễ dàng. Ví dụ: 'He's a sucker for a sob story' (Anh ta dễ mủi lòng trước những câu chuyện thương tâm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sucker'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)