sucker
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sucker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người dễ bị lừa gạt hoặc đánh lừa.
Definition (English Meaning)
A person who is easily tricked or deceived.
Ví dụ Thực tế với 'Sucker'
-
"Don't be a sucker and fall for their scam."
"Đừng ngốc nghếch mà mắc bẫy trò lừa của chúng."
-
"He's such a sucker for a pretty face."
"Anh ta đúng là một kẻ ngốc vì những khuôn mặt xinh đẹp."
-
"I felt like a complete sucker after being scammed."
"Tôi cảm thấy mình hoàn toàn là một kẻ ngốc sau khi bị lừa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sucker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sucker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sucker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sucker' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một người ngây thơ, cả tin, dễ bị lợi dụng. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh lừa đảo, gian lận hoặc khi ai đó bị lợi dụng vì sự ngây ngô của họ. So sánh với 'dupe' có nghĩa tương tự nhưng 'sucker' có phần coi thường hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sucker for' được dùng để chỉ ai đó dễ bị ảnh hưởng hoặc thích một điều gì đó một cách ngây thơ, dễ dàng. Ví dụ: 'He's a sucker for a sob story' (Anh ta dễ mủi lòng trước những câu chuyện thương tâm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sucker'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.