blood-sucker
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blood-sucker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sinh vật hút máu, đặc biệt là ma cà rồng hoặc côn trùng.
Definition (English Meaning)
A creature that sucks blood, especially a vampire or an insect.
Ví dụ Thực tế với 'Blood-sucker'
-
"Vampires are classic blood-suckers."
"Ma cà rồng là những kẻ hút máu cổ điển."
-
"He accused the landlord of being a blood-sucker for raising the rent."
"Anh ta buộc tội chủ nhà là kẻ hút máu vì đã tăng tiền thuê nhà."
-
"Politicians are often portrayed as blood-suckers feeding off the public trust."
"Các chính trị gia thường bị miêu tả là những kẻ hút máu lợi dụng lòng tin của công chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blood-sucker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: blood-sucker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blood-sucker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường mang nghĩa bóng, ám chỉ người lợi dụng, bóc lột người khác một cách tàn nhẫn. Nó có thể đề cập đến cả con người và sinh vật (như đỉa, muỗi). Khi dùng theo nghĩa đen, nó thường mang tính khoa trương hoặc hài hước. So với 'parasite' (ký sinh trùng), 'blood-sucker' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự tàn nhẫn và trực tiếp lấy đi nguồn sống của nạn nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blood-sucker'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The media has been a blood-sucker, exaggerating every small issue.
|
Giới truyền thông đã là một kẻ hút máu, phóng đại mọi vấn đề nhỏ. |
| Phủ định |
I haven't considered him a blood-sucker, even though he borrows money often.
|
Tôi chưa từng coi anh ta là kẻ hút máu, mặc dù anh ta thường xuyên vay tiền. |
| Nghi vấn |
Has she ever thought of her boss as a blood-sucker?
|
Cô ấy đã bao giờ nghĩ về ông chủ của mình như một kẻ hút máu chưa? |