legal error
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legal error'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sai sót hoặc sơ suất trong việc áp dụng hoặc giải thích luật, có thể ảnh hưởng đến kết quả của một thủ tục pháp lý.
Definition (English Meaning)
A mistake or oversight in the application or interpretation of the law, which may affect the outcome of a legal proceeding.
Ví dụ Thực tế với 'Legal error'
-
"The appellate court overturned the conviction due to a legal error during the trial."
"Tòa phúc thẩm đã hủy bỏ bản án do có một lỗi pháp lý trong quá trình xét xử."
-
"The lawyer argued that there was a legal error in the judge's instructions to the jury."
"Luật sư lập luận rằng có một lỗi pháp lý trong hướng dẫn của thẩm phán cho bồi thẩm đoàn."
-
"The prosecution admitted there was a legal error and agreed to a retrial."
"Bên công tố thừa nhận có một lỗi pháp lý và đồng ý xét xử lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legal error'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: legal error
- Adjective: legal
- Adverb: legally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legal error'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lỗi pháp lý có thể xảy ra trong nhiều giai đoạn của một vụ án, từ điều tra, truy tố, xét xử đến kháng cáo. Nó có thể liên quan đến việc áp dụng sai luật, vi phạm thủ tục tố tụng, hoặc bỏ qua các bằng chứng quan trọng. Cần phân biệt với 'factual error' (lỗi về mặt sự thật).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' thường được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực cụ thể mà lỗi xảy ra (ví dụ: a legal error in the sentencing). 'Regarding' và 'concerning' được dùng để chỉ lỗi liên quan đến vấn đề gì (ví dụ: a legal error regarding the admissibility of evidence).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legal error'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.