(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ legal error
C1

legal error

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sai sót pháp lý lỗi về mặt pháp lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legal error'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sai sót hoặc sơ suất trong việc áp dụng hoặc giải thích luật, có thể ảnh hưởng đến kết quả của một thủ tục pháp lý.

Definition (English Meaning)

A mistake or oversight in the application or interpretation of the law, which may affect the outcome of a legal proceeding.

Ví dụ Thực tế với 'Legal error'

  • "The appellate court overturned the conviction due to a legal error during the trial."

    "Tòa phúc thẩm đã hủy bỏ bản án do có một lỗi pháp lý trong quá trình xét xử."

  • "The lawyer argued that there was a legal error in the judge's instructions to the jury."

    "Luật sư lập luận rằng có một lỗi pháp lý trong hướng dẫn của thẩm phán cho bồi thẩm đoàn."

  • "The prosecution admitted there was a legal error and agreed to a retrial."

    "Bên công tố thừa nhận có một lỗi pháp lý và đồng ý xét xử lại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Legal error'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: legal error
  • Adjective: legal
  • Adverb: legally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

procedural error(lỗi thủ tục tố tụng)
judicial error(lỗi của tòa án)

Trái nghĩa (Antonyms)

legal correctness(tính chính xác pháp lý)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Legal error'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lỗi pháp lý có thể xảy ra trong nhiều giai đoạn của một vụ án, từ điều tra, truy tố, xét xử đến kháng cáo. Nó có thể liên quan đến việc áp dụng sai luật, vi phạm thủ tục tố tụng, hoặc bỏ qua các bằng chứng quan trọng. Cần phân biệt với 'factual error' (lỗi về mặt sự thật).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in regarding concerning

'In' thường được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực cụ thể mà lỗi xảy ra (ví dụ: a legal error in the sentencing). 'Regarding' và 'concerning' được dùng để chỉ lỗi liên quan đến vấn đề gì (ví dụ: a legal error regarding the admissibility of evidence).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Legal error'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)