legal rights
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legal rights'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các quyền lợi được bảo vệ và thực thi theo luật.
Definition (English Meaning)
Entitlements that are protected and enforced by law.
Ví dụ Thực tế với 'Legal rights'
-
"Everyone has legal rights, including the right to a fair trial."
"Mọi người đều có các quyền hợp pháp, bao gồm quyền được xét xử công bằng."
-
"Citizens have legal rights that protect them from abuse of power."
"Công dân có các quyền hợp pháp bảo vệ họ khỏi sự lạm dụng quyền lực."
-
"It is important to know your legal rights when dealing with law enforcement."
"Điều quan trọng là phải biết các quyền hợp pháp của bạn khi đối phó với cơ quan thực thi pháp luật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legal rights'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legal rights'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'legal rights' đề cập đến những quyền mà một cá nhân hoặc tổ chức có theo luật pháp. Nó khác với 'moral rights', những quyền dựa trên đạo đức hoặc lương tâm. 'Legal rights' có thể được bảo vệ thông qua hệ thống tòa án và các cơ quan thực thi pháp luật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Rights to' chỉ ra quyền đối với một cái gì đó cụ thể (ví dụ: 'rights to property'). 'Rights under' chỉ ra quyền được bảo vệ bởi một luật cụ thể (ví dụ: 'rights under the constitution').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legal rights'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.