(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ legal rights
B2

legal rights

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quyền pháp lý quyền hợp pháp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legal rights'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các quyền lợi được bảo vệ và thực thi theo luật.

Definition (English Meaning)

Entitlements that are protected and enforced by law.

Ví dụ Thực tế với 'Legal rights'

  • "Everyone has legal rights, including the right to a fair trial."

    "Mọi người đều có các quyền hợp pháp, bao gồm quyền được xét xử công bằng."

  • "Citizens have legal rights that protect them from abuse of power."

    "Công dân có các quyền hợp pháp bảo vệ họ khỏi sự lạm dụng quyền lực."

  • "It is important to know your legal rights when dealing with law enforcement."

    "Điều quan trọng là phải biết các quyền hợp pháp của bạn khi đối phó với cơ quan thực thi pháp luật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Legal rights'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lawful rights(quyền hợp pháp)

Trái nghĩa (Antonyms)

illegal actions(hành động bất hợp pháp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Legal rights'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'legal rights' đề cập đến những quyền mà một cá nhân hoặc tổ chức có theo luật pháp. Nó khác với 'moral rights', những quyền dựa trên đạo đức hoặc lương tâm. 'Legal rights' có thể được bảo vệ thông qua hệ thống tòa án và các cơ quan thực thi pháp luật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to under

'Rights to' chỉ ra quyền đối với một cái gì đó cụ thể (ví dụ: 'rights to property'). 'Rights under' chỉ ra quyền được bảo vệ bởi một luật cụ thể (ví dụ: 'rights under the constitution').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Legal rights'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)