human rights
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Human rights'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các quyền và tự do cơ bản thuộc về mỗi người trên thế giới, từ khi sinh ra cho đến khi chết.
Definition (English Meaning)
Basic rights and freedoms that belong to every person in the world, from birth until death.
Ví dụ Thực tế với 'Human rights'
-
"The Universal Declaration of Human Rights outlines fundamental freedoms."
"Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền phác thảo những quyền tự do cơ bản."
-
"Everyone is entitled to human rights, regardless of their race or gender."
"Mọi người đều có quyền hưởng quyền con người, bất kể chủng tộc hoặc giới tính của họ."
-
"Violations of human rights must be condemned."
"Việc vi phạm quyền con người phải bị lên án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Human rights'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: human rights
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Human rights'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'human rights' nhấn mạnh tính phổ quát và bất khả xâm phạm của các quyền này. Chúng không được ban cho bởi chính phủ hay xã hội, mà vốn có của con người. Cần phân biệt với 'civil rights', là những quyền được đảm bảo bởi luật pháp quốc gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'rights of' (quyền của): chỉ sự sở hữu hoặc đối tượng của quyền. Ví dụ: 'rights of children' (quyền của trẻ em). 'rights to' (quyền đối với): chỉ quyền được hưởng hoặc tiếp cận cái gì đó. Ví dụ: 'rights to education' (quyền được giáo dục). 'under rights'(theo quyền): chỉ sự bảo vệ của một điều luật hoặc thỏa thuận. Ví dụ: 'protection under human rights'(sự bảo vệ theo quyền con người).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Human rights'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.