(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enforced
B2

enforced

adjective

Nghĩa tiếng Việt

được thi hành được thực thi bị bắt buộc thi hành bị ép buộc tuân thủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enforced'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị bắt buộc tuân theo hoặc chấp hành, như một luật lệ hoặc quy định.

Definition (English Meaning)

Compelled to conform to or abide by, as a law or regulation.

Ví dụ Thực tế với 'Enforced'

  • "The new regulations were strictly enforced."

    "Các quy định mới đã được thi hành một cách nghiêm ngặt."

  • "Parking regulations are strictly enforced in this area."

    "Các quy định về đỗ xe được thực thi nghiêm ngặt ở khu vực này."

  • "The agreement was enforced by a court order."

    "Thỏa thuận đã được thi hành bằng một lệnh của tòa án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enforced'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignored(bỏ qua)
unenforced(không được thi hành)
relaxed(nới lỏng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Quản lý Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Enforced'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'enforced' thường được sử dụng để mô tả một quy tắc, luật lệ hoặc quyết định đã được thi hành hoặc áp dụng một cách nghiêm túc. Nó nhấn mạnh đến sự bắt buộc và hệ quả nếu không tuân thủ. Khác với 'mandatory' (bắt buộc) chỉ tính chất cần thiết của việc tuân thủ, 'enforced' nhấn mạnh đến hành động thực thi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

Khi sử dụng 'by', nó chỉ ra tác nhân hoặc phương tiện thực thi. Ví dụ: 'The rule was enforced by the police' (Luật lệ được thi hành bởi cảnh sát).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enforced'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)