enforced
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enforced'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị bắt buộc tuân theo hoặc chấp hành, như một luật lệ hoặc quy định.
Definition (English Meaning)
Compelled to conform to or abide by, as a law or regulation.
Ví dụ Thực tế với 'Enforced'
-
"The new regulations were strictly enforced."
"Các quy định mới đã được thi hành một cách nghiêm ngặt."
-
"Parking regulations are strictly enforced in this area."
"Các quy định về đỗ xe được thực thi nghiêm ngặt ở khu vực này."
-
"The agreement was enforced by a court order."
"Thỏa thuận đã được thi hành bằng một lệnh của tòa án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enforced'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: enforce
- Adjective: enforceable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enforced'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'enforced' thường được sử dụng để mô tả một quy tắc, luật lệ hoặc quyết định đã được thi hành hoặc áp dụng một cách nghiêm túc. Nó nhấn mạnh đến sự bắt buộc và hệ quả nếu không tuân thủ. Khác với 'mandatory' (bắt buộc) chỉ tính chất cần thiết của việc tuân thủ, 'enforced' nhấn mạnh đến hành động thực thi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'by', nó chỉ ra tác nhân hoặc phương tiện thực thi. Ví dụ: 'The rule was enforced by the police' (Luật lệ được thi hành bởi cảnh sát).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enforced'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.