(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ legislated
C1

legislated

Động từ (dạng quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

đã được luật hóa đã được ban hành thành luật đã lập pháp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legislated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã ban hành luật hoặc quy tắc về điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Having made laws or rules about something.

Ví dụ Thực tế với 'Legislated'

  • "The government legislated stricter environmental regulations."

    "Chính phủ đã ban hành các quy định về môi trường nghiêm ngặt hơn."

  • "The new policy was legislated last year."

    "Chính sách mới đã được ban hành vào năm ngoái."

  • "They legislated against discrimination in the workplace."

    "Họ đã ban hành luật chống lại sự phân biệt đối xử tại nơi làm việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Legislated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Legislated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả hành động tạo ra luật lệ bởi một cơ quan lập pháp. 'Legislated' nhấn mạnh vào quá trình lập pháp đã hoàn thành và luật đã được ban hành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Legislated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)