legislated
Động từ (dạng quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legislated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã ban hành luật hoặc quy tắc về điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Having made laws or rules about something.
Ví dụ Thực tế với 'Legislated'
-
"The government legislated stricter environmental regulations."
"Chính phủ đã ban hành các quy định về môi trường nghiêm ngặt hơn."
-
"The new policy was legislated last year."
"Chính sách mới đã được ban hành vào năm ngoái."
-
"They legislated against discrimination in the workplace."
"Họ đã ban hành luật chống lại sự phân biệt đối xử tại nơi làm việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legislated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: legislate
- Adjective: legislative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legislated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả hành động tạo ra luật lệ bởi một cơ quan lập pháp. 'Legislated' nhấn mạnh vào quá trình lập pháp đã hoàn thành và luật đã được ban hành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legislated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.