legislative power
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legislative power'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền lập pháp, quyền làm luật.
Definition (English Meaning)
The power to make laws.
Ví dụ Thực tế với 'Legislative power'
-
"In many democracies, legislative power is vested in a parliament or congress."
"Ở nhiều nền dân chủ, quyền lập pháp được trao cho quốc hội hoặc nghị viện."
-
"The constitution defines the scope of the legislative power."
"Hiến pháp định nghĩa phạm vi của quyền lập pháp."
-
"The courts can review laws passed by the legislature to ensure they are constitutional, acting as a check on legislative power."
"Tòa án có thể xem xét các luật được thông qua bởi cơ quan lập pháp để đảm bảo chúng hợp hiến, hoạt động như một sự kiểm tra đối với quyền lập pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legislative power'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: power
- Adjective: legislative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legislative power'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một trong ba nhánh quyền lực chính trong một hệ thống chính phủ phân quyền (tam quyền phân lập), bao gồm quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp. 'Legislative power' thường được hiểu là quyền lực cao nhất để ban hành luật pháp, quy định các hoạt động của xã hội và chính phủ. Nó khác với 'executive power' (quyền hành pháp) là quyền thực thi luật và 'judicial power' (quyền tư pháp) là quyền giải thích và áp dụng luật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of': chỉ quyền lập pháp thuộc về ai (ví dụ: 'the legislative power of the parliament'). 'over': chỉ phạm vi mà quyền lập pháp chi phối (ví dụ: 'legislative power over taxation').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legislative power'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.