executive power
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Executive power'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền hành pháp, quyền thi hành luật pháp và quản lý chính sách công.
Definition (English Meaning)
The power to enforce laws and to administer public policy.
Ví dụ Thực tế với 'Executive power'
-
"The president has the executive power to veto legislation."
"Tổng thống có quyền hành pháp để phủ quyết luật pháp."
-
"The executive power is vested in the president."
"Quyền hành pháp được trao cho tổng thống."
-
"The extent of executive power is often debated."
"Phạm vi của quyền hành pháp thường được tranh luận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Executive power'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: executive power
- Adjective: executive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Executive power'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Quyền hành pháp là một trong ba nhánh quyền lực chính trong một hệ thống chính phủ phân quyền (tam quyền phân lập), bên cạnh quyền lập pháp (làm luật) và quyền tư pháp (giải thích luật). Nó thường được giao cho người đứng đầu chính phủ (ví dụ: tổng thống, thủ tướng) và các cơ quan hành chính dưới quyền. Khác với quyền lập pháp, quyền hành pháp tập trung vào việc thực thi và thực hiện luật pháp đã ban hành. Nó khác với quyền tư pháp, tập trung vào giải thích và áp dụng luật pháp trong các vụ việc cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' dùng để chỉ quyền hành pháp là một phần của tổng thể quyền lực nhà nước; 'in' dùng để chỉ quyền hành pháp được thực thi trong một lĩnh vực cụ thể; 'over' dùng để chỉ quyền hành pháp có thẩm quyền đối với một đối tượng hoặc lĩnh vực nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Executive power'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.