lemmatization
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lemmatization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình nhóm các dạng biến đổi của một từ lại với nhau để có thể phân tích chúng như một mục duy nhất, được xác định bởi lemma, hoặc dạng từ điển của từ đó.
Definition (English Meaning)
The process of grouping together the inflected forms of a word so they can be analysed as a single item, identified by the word's lemma, or dictionary form.
Ví dụ Thực tế với 'Lemmatization'
-
"Lemmatization is a crucial step in many NLP pipelines for text analysis."
"Lemmatization là một bước quan trọng trong nhiều quy trình NLP để phân tích văn bản."
-
"We used lemmatization to simplify the text data before training our model."
"Chúng tôi đã sử dụng lemmatization để đơn giản hóa dữ liệu văn bản trước khi huấn luyện mô hình của mình."
-
"The lemmatization process reduces words like 'running', 'ran', and 'runs' to the base form 'run'."
"Quá trình lemmatization giảm các từ như 'running', 'ran' và 'runs' về dạng cơ bản 'run'."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lemmatization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lemmatization
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lemmatization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lemmatization là một kỹ thuật trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) được sử dụng để giảm các dạng khác nhau của một từ về dạng gốc hoặc dạng từ điển của nó. Nó khác với stemming ở chỗ lemmatization xem xét ngữ cảnh và cố gắng trả về một lemma hợp lệ, trong khi stemming chỉ đơn giản cắt bỏ các hậu tố.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lemmatization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.