stemming
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stemming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình rút gọn các từ biến tố (hoặc đôi khi các từ phái sinh) về gốc từ, dạng cơ sở hoặc dạng gốc của chúng—thường là một dạng từ được viết.
Definition (English Meaning)
The process of reducing inflected (or sometimes derived) words to their word stem, base or root form—generally a written word form.
Ví dụ Thực tế với 'Stemming'
-
"Stemming is often used in search engines to improve search accuracy."
"Stemming thường được sử dụng trong các công cụ tìm kiếm để cải thiện độ chính xác của tìm kiếm."
-
"The Porter stemming algorithm is a popular choice for many applications."
"Thuật toán Porter stemming là một lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng."
-
"Stemming can improve the performance of text classification models."
"Stemming có thể cải thiện hiệu suất của các mô hình phân loại văn bản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stemming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stemming
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stemming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Stemming là một kỹ thuật quan trọng trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) và truy xuất thông tin (IR). Nó giúp chuẩn hóa văn bản bằng cách loại bỏ các hậu tố và tiền tố, từ đó tăng cường hiệu suất của các mô hình học máy. Không nên nhầm lẫn với lemmatization, một quá trình tương tự nhưng phức tạp hơn, tạo ra các từ có nghĩa (lemma) thay vì chỉ đơn thuần cắt bỏ hậu tố.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: được sử dụng để chỉ ra ngữ cảnh hoặc lĩnh vực mà stemming được áp dụng (ví dụ: stemming in information retrieval). for: được sử dụng để chỉ mục đích của stemming (ví dụ: stemming for text normalization). with: được sử dụng để chỉ công cụ hoặc thuật toán được sử dụng để thực hiện stemming (ví dụ: stemming with the Porter algorithm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stemming'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we implement stemming, our search engine will provide more relevant results.
|
Nếu chúng ta triển khai stemming, công cụ tìm kiếm của chúng ta sẽ cung cấp kết quả phù hợp hơn. |
| Phủ định |
If the project doesn't use stemming, it won't be as effective in processing natural language.
|
Nếu dự án không sử dụng stemming, nó sẽ không hiệu quả trong việc xử lý ngôn ngữ tự nhiên. |
| Nghi vấn |
Will using stemming improve the accuracy of the data analysis if we apply it?
|
Liệu việc sử dụng stemming có cải thiện độ chính xác của phân tích dữ liệu nếu chúng ta áp dụng nó không? |