leninism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leninism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ thống các nguyên tắc và chính sách chính trị, kinh tế và xã hội được Lenin ủng hộ; một sự sửa đổi của chủ nghĩa Marx nhấn mạnh sự kiểm soát tập trung bởi một đảng cách mạng.
Definition (English Meaning)
The political, economic, and social principles and policies advocated by Lenin; a modification of Marxism stressing centralized control by a revolutionary party.
Ví dụ Thực tế với 'Leninism'
-
"The collapse of the Soviet Union marked a significant decline in the global influence of Leninism."
"Sự sụp đổ của Liên Xô đánh dấu sự suy giảm đáng kể trong ảnh hưởng toàn cầu của chủ nghĩa Lênin."
-
"Critics of Leninism argue that it inevitably leads to authoritarianism."
"Những người chỉ trích chủ nghĩa Lênin cho rằng nó chắc chắn dẫn đến chủ nghĩa độc tài."
-
"Leninism provided the ideological foundation for the Russian Revolution."
"Chủ nghĩa Lênin đã cung cấp nền tảng tư tưởng cho Cách mạng Nga."
Từ loại & Từ liên quan của 'Leninism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: leninism
- Adjective: leninist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leninism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Leninism phát triển từ chủ nghĩa Marx trong bối cảnh cụ thể của Đế quốc Nga vào đầu thế kỷ 20. Nó nhấn mạnh vai trò của một đội tiên phong cách mạng có kỷ luật trong việc lãnh đạo giai cấp công nhân lật đổ chủ nghĩa tư bản. Khác với các diễn giải khác của chủ nghĩa Marx, Leninism ủng hộ sự tập trung quyền lực và một nhà nước độc đảng. Thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lịch sử chính trị thế kỷ 20 và sự phát triển của chủ nghĩa cộng sản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ thường được sử dụng để chỉ bản chất hoặc đặc điểm của một cái gì đó: 'The tenets of Leninism.' 'Within' có thể được sử dụng để chỉ các biến thể hoặc quan điểm trong chủ nghĩa Lenin: 'Debates within Leninism'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leninism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.