(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ leninist
C1

leninist

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về Lenin theo chủ nghĩa Lenin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leninist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc mang đặc điểm của Lenin hoặc chủ nghĩa Lenin.

Definition (English Meaning)

Relating to or characteristic of Lenin or Leninism.

Ví dụ Thực tế với 'Leninist'

  • "The party adopted a more leninist approach to economic reform."

    "Đảng đã áp dụng một cách tiếp cận theo chủ nghĩa Lenin hơn đối với cải cách kinh tế."

  • "He was a staunch leninist."

    "Ông ta là một người theo chủ nghĩa Lenin trung thành."

  • "The leninist principles guided their revolution."

    "Các nguyên tắc của chủ nghĩa Lenin đã dẫn dắt cuộc cách mạng của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Leninist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: leninist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Leninist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'leninist' thường được dùng để mô tả các hệ tư tưởng, chính sách, hoặc cá nhân ủng hộ các nguyên tắc của chủ nghĩa Lenin. Chủ nghĩa Lenin nhấn mạnh vai trò lãnh đạo của đảng cộng sản tiên phong trong cách mạng vô sản và xây dựng xã hội xã hội chủ nghĩa. Nó khác với các hình thức chủ nghĩa xã hội khác ở sự nhấn mạnh vào chuyên chính vô sản và khả năng cách mạng ở các nước kém phát triển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Leninist'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)