(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ marxism
C1

marxism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa Marx học thuyết Marx
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marxism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Học thuyết chính trị và kinh tế của Karl Marx và Friedrich Engels, trong đó đấu tranh giai cấp là một yếu tố trung tâm để hiểu sự phát triển được cho là tất yếu của xã hội từ chủ nghĩa tư bản tư sản đến chủ nghĩa xã hội và cuối cùng là chủ nghĩa cộng sản.

Definition (English Meaning)

The political and economic theories of Karl Marx and Friedrich Engels, in which class struggle is a central element for understanding society's allegedly inevitable development from bourgeois capitalism to socialism and ultimately to communism.

Ví dụ Thực tế với 'Marxism'

  • "Marxism has had a profound impact on the development of socialist thought."

    "Chủ nghĩa Marx đã có một tác động sâu sắc đến sự phát triển của tư tưởng xã hội chủ nghĩa."

  • "The professor lectured on the key tenets of Marxism."

    "Giáo sư đã giảng về những nguyên lý chính của chủ nghĩa Marx."

  • "Critics argue that Marxism is outdated and irrelevant in the modern world."

    "Các nhà phê bình cho rằng chủ nghĩa Marx đã lỗi thời và không còn phù hợp trong thế giới hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Marxism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Triết học Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Marxism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Marxism nhấn mạnh vai trò của đấu tranh giai cấp trong việc định hình xã hội và tin rằng chủ nghĩa tư bản sẽ bị thay thế bởi chủ nghĩa xã hội. Nó khác với các hệ tư tưởng xã hội chủ nghĩa khác ở sự nhấn mạnh vào phân tích vật chất và vai trò của giai cấp công nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on of

* **Marxism in:** Đề cập đến cách chủ nghĩa Marx được áp dụng hoặc thể hiện trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: Marxism in the 20th century). * **Marxism on:** Thường dùng để chỉ quan điểm của chủ nghĩa Marx về một vấn đề nào đó (ví dụ: Marxism on the state). * **Marxism of:** Nhấn mạnh một khía cạnh hoặc trường phái cụ thể của chủ nghĩa Marx (ví dụ: the Marxism of Gramsci).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Marxism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)