(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ marxist
C1

marxist

Noun

Nghĩa tiếng Việt

người theo chủ nghĩa Marx chủ nghĩa Mác-xít người Mác-xít
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marxist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người theo chủ nghĩa Marx; người ủng hộ chủ nghĩa Marx.

Definition (English Meaning)

An adherent or follower of Marxism.

Ví dụ Thực tế với 'Marxist'

  • "He was a committed Marxist throughout his adult life."

    "Ông ấy là một người theo chủ nghĩa Marx tận tâm trong suốt cuộc đời trưởng thành của mình."

  • "Marxist theory emphasizes the importance of economic factors in shaping history."

    "Lý thuyết Marxist nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố kinh tế trong việc định hình lịch sử."

  • "Some critics argue that Marxist ideas are outdated."

    "Một số nhà phê bình cho rằng những tư tưởng của chủ nghĩa Marx đã lỗi thời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Marxist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: marxist
  • Adjective: marxist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Triết học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Marxist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ người tin tưởng và ủng hộ các nguyên tắc cơ bản của chủ nghĩa Marx. Khác với 'socialist' (người theo chủ nghĩa xã hội) vốn mang ý nghĩa rộng hơn và bao gồm nhiều trường phái khác nhau, 'marxist' gắn liền với hệ tư tưởng cụ thể do Karl Marx phát triển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Dùng 'of' để chỉ về lý thuyết hoặc hệ tư tưởng. Ví dụ: A Marxist of the Leninist school.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Marxist'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)