less intelligent
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Less intelligent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thông minh bằng ai đó hoặc cái gì đó khác; có mức độ khả năng trí tuệ thấp hơn.
Definition (English Meaning)
Not as intelligent as someone or something else; having a lower level of intellectual ability.
Ví dụ Thực tế với 'Less intelligent'
-
"The new model is less intelligent than the previous version."
"Mẫu mới kém thông minh hơn phiên bản trước."
-
"Compared to humans, artificial intelligence is still less intelligent in many aspects."
"So với con người, trí tuệ nhân tạo vẫn kém thông minh hơn về nhiều mặt."
-
"He's not stupid, just less intelligent than his brother."
"Anh ấy không ngốc, chỉ là kém thông minh hơn anh trai mình thôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Less intelligent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: intelligent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Less intelligent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'less intelligent' thể hiện sự so sánh về mức độ thông minh. Nó nhẹ nhàng hơn so với việc sử dụng các từ như 'stupid' hoặc 'dumb'. 'Less intelligent' có thể được sử dụng để mô tả sự khác biệt nhỏ về khả năng nhận thức mà không mang ý nghĩa xúc phạm. Nó cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học hoặc kỹ thuật để so sánh hiệu suất của các thuật toán hoặc hệ thống khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Less intelligent'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is less intelligent than I am.
|
Anh ấy kém thông minh hơn tôi. |
| Phủ định |
They are not less intelligent than we thought.
|
Họ không kém thông minh hơn chúng ta nghĩ. |
| Nghi vấn |
Is she less intelligent than he is?
|
Cô ấy có kém thông minh hơn anh ấy không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is less intelligent than his sister.
|
Anh ấy kém thông minh hơn chị gái của mình. |
| Phủ định |
She does not seem less intelligent despite her struggles.
|
Cô ấy dường như không kém thông minh mặc dù gặp khó khăn. |
| Nghi vấn |
Is he less intelligent now than he was before?
|
Bây giờ anh ấy kém thông minh hơn trước đây phải không? |