(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ less intelligent
B2

less intelligent

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

kém thông minh không thông minh bằng trí tuệ kém hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Less intelligent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thông minh bằng ai đó hoặc cái gì đó khác; có mức độ khả năng trí tuệ thấp hơn.

Definition (English Meaning)

Not as intelligent as someone or something else; having a lower level of intellectual ability.

Ví dụ Thực tế với 'Less intelligent'

  • "The new model is less intelligent than the previous version."

    "Mẫu mới kém thông minh hơn phiên bản trước."

  • "Compared to humans, artificial intelligence is still less intelligent in many aspects."

    "So với con người, trí tuệ nhân tạo vẫn kém thông minh hơn về nhiều mặt."

  • "He's not stupid, just less intelligent than his brother."

    "Anh ấy không ngốc, chỉ là kém thông minh hơn anh trai mình thôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Less intelligent'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

not as bright(không sáng dạ bằng)
less clever(kém thông minh hơn)
duller(đần độn hơn)

Trái nghĩa (Antonyms)

more intelligent(thông minh hơn)
brighter(sáng dạ hơn)
smarter(thông minh hơn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Less intelligent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'less intelligent' thể hiện sự so sánh về mức độ thông minh. Nó nhẹ nhàng hơn so với việc sử dụng các từ như 'stupid' hoặc 'dumb'. 'Less intelligent' có thể được sử dụng để mô tả sự khác biệt nhỏ về khả năng nhận thức mà không mang ý nghĩa xúc phạm. Nó cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học hoặc kỹ thuật để so sánh hiệu suất của các thuật toán hoặc hệ thống khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Less intelligent'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is less intelligent than I am.
Anh ấy kém thông minh hơn tôi.
Phủ định
They are not less intelligent than we thought.
Họ không kém thông minh hơn chúng ta nghĩ.
Nghi vấn
Is she less intelligent than he is?
Cô ấy có kém thông minh hơn anh ấy không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is less intelligent than his sister.
Anh ấy kém thông minh hơn chị gái của mình.
Phủ định
She does not seem less intelligent despite her struggles.
Cô ấy dường như không kém thông minh mặc dù gặp khó khăn.
Nghi vấn
Is he less intelligent now than he was before?
Bây giờ anh ấy kém thông minh hơn trước đây phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)