(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ more intelligent
B2

more intelligent

Tính từ (so sánh hơn)

Nghĩa tiếng Việt

thông minh hơn khôn ngoan hơn có trí tuệ hơn nhanh trí hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'More intelligent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thông minh hơn, có trí tuệ cao hơn so với người hoặc vật khác.

Definition (English Meaning)

Having a higher degree of intelligence than someone or something else.

Ví dụ Thực tế với 'More intelligent'

  • "She is more intelligent than most of her classmates."

    "Cô ấy thông minh hơn hầu hết các bạn cùng lớp."

  • "The new AI model is more intelligent than the previous version."

    "Mô hình AI mới thông minh hơn phiên bản trước."

  • "Some people believe that dogs are more intelligent than cats."

    "Một số người tin rằng chó thông minh hơn mèo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'More intelligent'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

smarter(thông minh hơn)
cleverer(khéo léo hơn, thông minh hơn)
brighter(sáng dạ hơn, thông minh hơn)

Trái nghĩa (Antonyms)

less intelligent(kém thông minh hơn)
dumber(ngu ngốc hơn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'More intelligent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là dạng so sánh hơn của tính từ 'intelligent'. Nó được sử dụng để so sánh trí thông minh của hai đối tượng. Cần lưu ý rằng 'intelligent' là một tính từ mang tính phẩm chất, thường dùng để miêu tả khả năng nhận thức, học hỏi và giải quyết vấn đề. So với các từ đồng nghĩa như 'smart' hoặc 'clever', 'intelligent' mang sắc thái trang trọng và học thuật hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

than

'Than' được sử dụng để chỉ đối tượng được so sánh. Ví dụ: 'He is more intelligent than his brother.' (Anh ấy thông minh hơn anh trai anh ấy.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'More intelligent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)