(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ white blood cell
B2

white blood cell

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bạch cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'White blood cell'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tế bào máu không màu, có chức năng chính là bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng và bệnh tật. Còn được gọi là bạch cầu.

Definition (English Meaning)

A colorless blood cell whose main job is to defend the body against infection and disease.

Ví dụ Thực tế với 'White blood cell'

  • "A high white blood cell count can indicate an infection."

    "Số lượng bạch cầu cao có thể chỉ ra một bệnh nhiễm trùng."

  • "The doctor ordered a white blood cell count to check for infection."

    "Bác sĩ đã yêu cầu xét nghiệm số lượng bạch cầu để kiểm tra nhiễm trùng."

  • "White blood cells are an essential part of the immune system."

    "Bạch cầu là một phần thiết yếu của hệ miễn dịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'White blood cell'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: white blood cell
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'White blood cell'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"White blood cell" là thuật ngữ chung chỉ nhiều loại tế bào miễn dịch khác nhau, bao gồm bạch cầu trung tính, bạch cầu lympho, bạch cầu đơn nhân, bạch cầu ái toan và bạch cầu ái kiềm. Mỗi loại tế bào có vai trò cụ thể trong hệ thống miễn dịch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"White blood cells in the blood stream" (bạch cầu trong dòng máu). "A count of white blood cells" (số lượng bạch cầu). Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ số lượng hoặc thành phần.

Ngữ pháp ứng dụng với 'White blood cell'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If her white blood cell count had been higher, she would be healthier now.
Nếu số lượng bạch cầu của cô ấy cao hơn, bây giờ cô ấy đã khỏe hơn.
Phủ định
If he hadn't had a normal white blood cell count, he wouldn't have recovered so quickly.
Nếu anh ấy không có số lượng bạch cầu bình thường, anh ấy đã không hồi phục nhanh như vậy.
Nghi vấn
If she had known about the low white blood cell count, would she be undergoing treatment now?
Nếu cô ấy đã biết về số lượng bạch cầu thấp, liệu cô ấy có đang điều trị bây giờ không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
White blood cells are produced by the bone marrow to fight infection.
Các tế bào bạch cầu được sản xuất bởi tủy xương để chống lại nhiễm trùng.
Phủ định
White blood cells are not destroyed by the medication.
Các tế bào bạch cầu không bị phá hủy bởi thuốc.
Nghi vấn
Are white blood cells affected by the treatment?
Các tế bào bạch cầu có bị ảnh hưởng bởi điều trị không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor is going to check my white blood cell count tomorrow.
Bác sĩ sẽ kiểm tra số lượng bạch cầu của tôi vào ngày mai.
Phủ định
The scientists are not going to artificially produce white blood cells yet.
Các nhà khoa học vẫn chưa sản xuất bạch cầu nhân tạo.
Nghi vấn
Is your body going to produce more white blood cells to fight the infection?
Cơ thể bạn có sản sinh thêm bạch cầu để chống lại nhiễm trùng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)