(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ level editor
B2

level editor

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trình chỉnh sửa màn chơi trình biên tập cấp độ công cụ tạo màn chơi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Level editor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ứng dụng phần mềm được thiết kế để cho phép người dùng tạo và chỉnh sửa các cấp độ, bản đồ hoặc màn chơi trong một trò chơi điện tử.

Definition (English Meaning)

A software application designed to allow users to create and modify levels, maps, or stages in a video game.

Ví dụ Thực tế với 'Level editor'

  • "The game comes with a powerful level editor, allowing players to create their own adventures."

    "Trò chơi đi kèm với một trình chỉnh sửa cấp độ mạnh mẽ, cho phép người chơi tạo ra những cuộc phiêu lưu của riêng họ."

  • "Using the level editor, I was able to design a challenging new level for the game."

    "Sử dụng trình chỉnh sửa cấp độ, tôi đã có thể thiết kế một cấp độ mới đầy thử thách cho trò chơi."

  • "The level editor features a user-friendly interface, making it easy to create complex environments."

    "Trình chỉnh sửa cấp độ có giao diện thân thiện với người dùng, giúp dễ dàng tạo ra các môi trường phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Level editor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: level editor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

map editor(trình chỉnh sửa bản đồ)
stage editor(trình chỉnh sửa màn chơi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

game engine(công cụ phát triển trò chơi)
modding tools(các công cụ chỉnh sửa trò chơi)
asset creation(tạo tài sản (trong trò chơi))

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Phát triển trò chơi

Ghi chú Cách dùng 'Level editor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Level editor thường được sử dụng bởi các nhà phát triển trò chơi để xây dựng thế giới trò chơi, nhưng cũng có thể được cung cấp cho người chơi để họ tự tạo nội dung của riêng mình. Nó khác với game engine, vốn là nền tảng tổng thể để phát triển trò chơi, còn level editor chỉ tập trung vào việc tạo và chỉnh sửa các màn chơi cụ thể. So với các công cụ chỉnh sửa hình ảnh hoặc âm thanh thông thường, level editor chuyên biệt hơn và tích hợp các tính năng đặc thù cho việc thiết kế cấp độ trò chơi, chẳng hạn như đặt đối tượng, thiết lập logic và điều chỉnh địa hình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Level editor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)