edit
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Edit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chỉnh sửa (tài liệu viết) để xuất bản bằng cách sửa lỗi, cô đọng hoặc sửa đổi theo cách khác.
Definition (English Meaning)
To prepare (written material) for publication by correcting, condensing, or otherwise modifying it.
Ví dụ Thực tế với 'Edit'
-
"The editor will edit the manuscript before it is published."
"Biên tập viên sẽ chỉnh sửa bản thảo trước khi nó được xuất bản."
-
"He spent hours editing the video."
"Anh ấy đã dành hàng giờ để chỉnh sửa video."
-
"The article needs a good edit."
"Bài viết cần được chỉnh sửa kỹ lưỡng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Edit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Edit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'edit' thường được dùng để chỉ việc cải thiện văn bản, video hoặc âm thanh. Nó bao gồm việc sửa lỗi chính tả, ngữ pháp, câu cú, cũng như cắt bỏ những phần thừa và thêm vào những phần còn thiếu để làm cho tác phẩm trở nên hoàn thiện hơn. 'Edit' khác với 'revise' ở chỗ 'revise' thường liên quan đến việc thay đổi lớn về nội dung, còn 'edit' tập trung vào việc hoàn thiện chi tiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Edit for: Chỉnh sửa cho mục đích gì đó (ví dụ: edit for clarity).
- Edit into: Chỉnh sửa thành một cái gì đó (ví dụ: edit the document into a book).'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Edit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.