(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ level out
B2

level out

Verb (intransitive)

Nghĩa tiếng Việt

ổn định đi ngang san bằng cân bằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Level out'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trở nên bằng phẳng hoặc nằm ngang; ngừng tăng hoặc giảm và trở nên ổn định.

Definition (English Meaning)

To become flat or horizontal; to stop rising or falling and become steady.

Ví dụ Thực tế với 'Level out'

  • "After a period of rapid growth, the economy is expected to level out."

    "Sau một giai đoạn tăng trưởng nhanh chóng, nền kinh tế được dự kiến sẽ ổn định trở lại."

  • "The fever finally leveled out after a week."

    "Cơn sốt cuối cùng cũng đã ổn định sau một tuần."

  • "They leveled out the sand on the beach to make a volleyball court."

    "Họ san bằng cát trên bãi biển để làm sân bóng chuyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Level out'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: level out
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

increase(tăng lên)
decrease(giảm xuống)
fluctuate(dao động)

Từ liên quan (Related Words)

plateau(chững lại, đi ngang)
balance(cân bằng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Level out'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ này thường được dùng để mô tả một quá trình dần ổn định sau một giai đoạn biến động, ví dụ như giá cả, nhiệt độ hoặc hiệu suất. Nó nhấn mạnh sự chấm dứt của sự thay đổi lớn và đạt đến một trạng thái cân bằng tương đối. So sánh với 'stabilize', 'level out' thường ám chỉ một quá trình tự nhiên hoặc tự phát hơn là một hành động có chủ ý để kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Level out'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)