level out
Verb (intransitive)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Level out'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trở nên bằng phẳng hoặc nằm ngang; ngừng tăng hoặc giảm và trở nên ổn định.
Definition (English Meaning)
To become flat or horizontal; to stop rising or falling and become steady.
Ví dụ Thực tế với 'Level out'
-
"After a period of rapid growth, the economy is expected to level out."
"Sau một giai đoạn tăng trưởng nhanh chóng, nền kinh tế được dự kiến sẽ ổn định trở lại."
-
"The fever finally leveled out after a week."
"Cơn sốt cuối cùng cũng đã ổn định sau một tuần."
-
"They leveled out the sand on the beach to make a volleyball court."
"Họ san bằng cát trên bãi biển để làm sân bóng chuyền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Level out'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: level out
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Level out'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ này thường được dùng để mô tả một quá trình dần ổn định sau một giai đoạn biến động, ví dụ như giá cả, nhiệt độ hoặc hiệu suất. Nó nhấn mạnh sự chấm dứt của sự thay đổi lớn và đạt đến một trạng thái cân bằng tương đối. So sánh với 'stabilize', 'level out' thường ám chỉ một quá trình tự nhiên hoặc tự phát hơn là một hành động có chủ ý để kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Level out'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.