leveling off
Động từ (phrasal verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leveling off'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chững lại, đi ngang, ngừng tăng hoặc giảm và giữ ở một mức ổn định.
Definition (English Meaning)
To stop rising or falling and stay at a steady level.
Ví dụ Thực tế với 'Leveling off'
-
"After a sharp increase, the company's profits are now leveling off."
"Sau một sự tăng trưởng mạnh, lợi nhuận của công ty hiện đang chững lại."
-
"The unemployment rate is finally leveling off after months of steady increase."
"Tỷ lệ thất nghiệp cuối cùng cũng đã chững lại sau nhiều tháng tăng đều đặn."
-
"The graph shows the curve leveling off at around 50 degrees."
"Đồ thị cho thấy đường cong đi ngang ở khoảng 50 độ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Leveling off'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: level off
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leveling off'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ này thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi của một đường biểu diễn, đồ thị, hoặc một xu hướng nào đó. Ví dụ, tốc độ tăng trưởng kinh tế, giá cả hàng hóa, hoặc số lượng người mắc bệnh có thể 'level off' sau một thời gian tăng hoặc giảm mạnh. Nó ngụ ý một sự ổn định sau một giai đoạn biến động. Khác với 'plateau', 'leveling off' có thể ám chỉ sự kết thúc của một giai đoạn tăng trưởng trước đó, còn 'plateau' thường chỉ một giai đoạn ổn định sau khi đã đạt đến đỉnh điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Không có giới từ đặc biệt nào đi kèm cụm 'leveling off' trong cách sử dụng thông thường.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leveling off'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the number of applicants will level off next year is highly probable.
|
Việc số lượng ứng viên sẽ chững lại vào năm tới là rất có khả năng. |
| Phủ định |
Whether the economy will level off anytime soon is not certain.
|
Liệu nền kinh tế có sớm chững lại hay không là điều không chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why the stock price did not level off after the initial drop remains a mystery.
|
Tại sao giá cổ phiếu không chững lại sau đợt giảm ban đầu vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rate of inflation leveled off last quarter.
|
Tỷ lệ lạm phát đã chững lại vào quý trước. |
| Phủ định |
The stock market didn't level off despite the analysts' predictions.
|
Thị trường chứng khoán đã không chững lại mặc dù các nhà phân tích đã dự đoán. |
| Nghi vấn |
When did the housing market level off after the initial boom?
|
Khi nào thì thị trường nhà đất chững lại sau cơn sốt ban đầu? |