(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flatten out
B2

flatten out

Verb (phrasal verb)

Nghĩa tiếng Việt

bằng phẳng ra ổn định đi ngang làm phẳng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flatten out'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trở nên bằng phẳng hoặc đều; trở nên ít dốc hơn; ổn định hoặc bớt biến động (ví dụ: trong kinh tế).

Definition (English Meaning)

To become level or even; to become less steep or inclined; to stabilize or become less volatile (e.g., in economics).

Ví dụ Thực tế với 'Flatten out'

  • "The airplane started to flatten out as it approached the runway."

    "Máy bay bắt đầu bay bằng khi nó tiếp cận đường băng."

  • "The path started to flatten out as we reached the top of the hill."

    "Con đường bắt đầu bằng phẳng khi chúng tôi lên đến đỉnh đồi."

  • "Economists predict that economic growth will flatten out next year."

    "Các nhà kinh tế dự đoán rằng tăng trưởng kinh tế sẽ ổn định vào năm tới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flatten out'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: flatten out
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sharpen(làm sắc nét)
steepen(làm dốc hơn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Flatten out'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'flatten out' diễn tả sự thay đổi từ trạng thái có độ dốc hoặc biến động sang trạng thái ổn định, bằng phẳng hơn. Trong ngữ cảnh vật lý, nó chỉ sự san bằng. Trong ngữ cảnh kinh tế, nó chỉ sự ổn định sau giai đoạn tăng trưởng hoặc suy giảm mạnh. So sánh với 'level off' có nghĩa tương tự, nhưng 'flatten out' thường mang ý nghĩa hoàn toàn loại bỏ sự biến động, trong khi 'level off' có thể chỉ sự chậm lại của sự thay đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from after

'flatten out from' có thể được sử dụng để chỉ ra điều kiện hoặc trạng thái ban đầu trước khi san bằng hoặc ổn định. Ví dụ, 'The curve flattened out from its initial sharp incline.' ('flatten out after' cho thấy sự kiện xảy ra ngay trước khi san bằng. Ví dụ, 'The company's profits flattened out after the initial boom.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flatten out'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)