unevenness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unevenness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự không bằng phẳng; trạng thái không đều, không mịn, hoặc không thống nhất về bề mặt, kết cấu hoặc độ đặc.
Definition (English Meaning)
The quality of not being level or smooth; the state of being irregular in surface, texture, or consistency.
Ví dụ Thực tế với 'Unevenness'
-
"The unevenness of the terrain made hiking difficult."
"Sự không bằng phẳng của địa hình khiến việc đi bộ đường dài trở nên khó khăn."
-
"The unevenness of the floor caused her to trip."
"Sự không bằng phẳng của sàn nhà khiến cô ấy vấp ngã."
-
"There was an unevenness in the distribution of wealth."
"Có sự bất bình đẳng trong phân phối của cải."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unevenness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unevenness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unevenness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unevenness' thường được dùng để chỉ sự thiếu đồng đều về mặt vật lý (ví dụ, mặt đường gồ ghề) hoặc trừu tượng (ví dụ, sự bất bình đẳng trong thu nhập). Nó nhấn mạnh sự khác biệt hoặc biến động không mong muốn. So sánh với 'irregularity', 'unevenness' thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ sự thiếu cân bằng hoặc hài hòa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Unevenness in': dùng để chỉ sự không bằng phẳng trong một khu vực hoặc đối tượng cụ thể (ví dụ: 'unevenness in the road').
- Unevenness of': dùng để chỉ tính chất không bằng phẳng của một vật (ví dụ: 'unevenness of the surface').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unevenness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.