(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unevenness
B2

unevenness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự không bằng phẳng tính không đồng đều sự gồ ghề sự mấp mô sự lồi lõm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unevenness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự không bằng phẳng; trạng thái không đều, không mịn, hoặc không thống nhất về bề mặt, kết cấu hoặc độ đặc.

Definition (English Meaning)

The quality of not being level or smooth; the state of being irregular in surface, texture, or consistency.

Ví dụ Thực tế với 'Unevenness'

  • "The unevenness of the terrain made hiking difficult."

    "Sự không bằng phẳng của địa hình khiến việc đi bộ đường dài trở nên khó khăn."

  • "The unevenness of the floor caused her to trip."

    "Sự không bằng phẳng của sàn nhà khiến cô ấy vấp ngã."

  • "There was an unevenness in the distribution of wealth."

    "Có sự bất bình đẳng trong phân phối của cải."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unevenness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unevenness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Unevenness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unevenness' thường được dùng để chỉ sự thiếu đồng đều về mặt vật lý (ví dụ, mặt đường gồ ghề) hoặc trừu tượng (ví dụ, sự bất bình đẳng trong thu nhập). Nó nhấn mạnh sự khác biệt hoặc biến động không mong muốn. So sánh với 'irregularity', 'unevenness' thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ sự thiếu cân bằng hoặc hài hòa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'- Unevenness in': dùng để chỉ sự không bằng phẳng trong một khu vực hoặc đối tượng cụ thể (ví dụ: 'unevenness in the road').
- Unevenness of': dùng để chỉ tính chất không bằng phẳng của một vật (ví dụ: 'unevenness of the surface').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unevenness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)