grading
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grading'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình chấm điểm, đánh giá (bài tập của học sinh, sinh viên) hoặc san lấp, làm phẳng (đất đai).
Definition (English Meaning)
The process of assigning a grade to something, especially a student's work or a piece of land.
Ví dụ Thực tế với 'Grading'
-
"The grading for the final exam was completed yesterday."
"Việc chấm điểm cho bài thi cuối kỳ đã hoàn thành ngày hôm qua."
-
"The grading system in this school is very strict."
"Hệ thống chấm điểm ở trường này rất nghiêm ngặt."
-
"The land needs grading before construction can begin."
"Khu đất cần được san lấp trước khi có thể bắt đầu xây dựng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grading'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: grading
- Verb: grade
- Adjective: graded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grading'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là danh từ, 'grading' có hai nghĩa chính. Một là hành động chấm điểm, đánh giá chất lượng bài làm, bài kiểm tra của học sinh, sinh viên. Hai là công việc san lấp mặt bằng, tạo độ dốc cho đất. Sự khác biệt nằm ở ngữ cảnh sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'grading for' thường đi với mục đích của việc chấm điểm. 'grading of' thường đi với đối tượng được chấm điểm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grading'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The final exams are graded by experienced teachers.
|
Các bài kiểm tra cuối kỳ được chấm bởi các giáo viên có kinh nghiệm. |
| Phủ định |
The homework assignments were not graded fairly.
|
Các bài tập về nhà đã không được chấm một cách công bằng. |
| Nghi vấn |
Will the essays be graded anonymously?
|
Liệu các bài luận có được chấm ẩn danh không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher grades the exams carefully.
|
Giáo viên chấm bài kiểm tra cẩn thận. |
| Phủ định |
She doesn't grade papers on the weekend.
|
Cô ấy không chấm bài vào cuối tuần. |
| Nghi vấn |
Does the professor grade essays fairly?
|
Giáo sư chấm bài luận công bằng không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher had been grading papers for hours before she finally took a break.
|
Cô giáo đã chấm bài liên tục hàng giờ trước khi cuối cùng cô ấy nghỉ giải lao. |
| Phủ định |
I hadn't been grading the exams myself; I had delegated the task to my assistant.
|
Tôi đã không tự mình chấm các bài kiểm tra; tôi đã giao nhiệm vụ này cho trợ lý của tôi. |
| Nghi vấn |
Had the system been automatically grading essays before the error was discovered?
|
Hệ thống đã tự động chấm điểm các bài luận trước khi lỗi được phát hiện ra phải không? |