sacrifice
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sacrifice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động từ bỏ một thứ gì đó có giá trị vì một thứ khác quan trọng hoặc xứng đáng hơn.
Definition (English Meaning)
An act of giving up something valued for the sake of something else more important or worthy.
Ví dụ Thực tế với 'Sacrifice'
-
"She made a lot of sacrifices for her children's education."
"Cô ấy đã hy sinh rất nhiều cho việc học hành của các con."
-
"The soldiers made the ultimate sacrifice for their country."
"Những người lính đã hy sinh cao cả cho đất nước của họ."
-
"She sacrificed her dreams to support her family."
"Cô ấy đã hy sinh ước mơ của mình để hỗ trợ gia đình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sacrifice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sacrifice
- Verb: sacrifice
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sacrifice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sacrifice thường mang ý nghĩa cao đẹp, thể hiện sự hy sinh vì một mục tiêu lớn hơn, một người khác hoặc một lý tưởng nào đó. Nó có thể liên quan đến vật chất, thời gian, công sức, hoặc thậm chí cả tính mạng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'for' để chỉ lý do hoặc mục đích của sự hy sinh. Ví dụ: 'He made a sacrifice for his family.' (Anh ấy đã hy sinh vì gia đình). Sử dụng 'to' để chỉ đối tượng được hy sinh. Ví dụ: 'The animal was offered as a sacrifice to the gods.' (Con vật được dùng làm vật tế thần cho các vị thần).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sacrifice'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.